Bản dịch của từ Press release trong tiếng Việt
Press release

Press release (Noun)
Một tuyên bố chính thức được một tổ chức hoặc công ty đưa ra cho giới truyền thông để thông báo điều gì đó đáng quan tâm.
An official statement issued to the media by an organization or corporation to announce something of interest.
The company issued a press release about their new product.
Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về sản phẩm mới của họ.
Not sending a press release can result in low media coverage.
Không gửi thông cáo báo chí có thể dẫn đến việc báo chí không quan tâm.
Did they send out a press release for the charity event?
Họ đã gửi thông cáo báo chí cho sự kiện từ thiện chưa?
A press release can help promote a new social media platform.
Một thông cáo báo chí có thể giúp quảng bá một nền tảng truyền thông xã hội mới.
Not sending out a press release may result in limited media exposure.
Không gửi thông cáo báo chí có thể dẫn đến việc bị hạn chế về phương tiện truyền thông.
Have you prepared the press release for the upcoming social event?
Bạn đã chuẩn bị thông cáo báo chí cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?
She wrote a press release about the charity event.
Cô ấy đã viết một thông cáo báo chí về sự kiện từ thiện.
The company did not issue a press release for the product.
Công ty không phát hành thông cáo báo chí cho sản phẩm.
Did you send the press release to the local newspaper?
Bạn đã gửi thông cáo báo chí cho báo địa phương chưa?
Thông cáo báo chí là một tài liệu chính thức được phát hành bởi các tổ chức hoặc công ty nhằm thông báo về sự kiện, sản phẩm mới hoặc các thông tin quan trọng đến công chúng và giới truyền thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và cách diễn đạt. Thông cáo báo chí thường có cấu trúc rõ ràng và ngắn gọn, nhằm thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả.
Cụm từ "press release" có nguồn gốc từ động từ Latin "premere", nghĩa là ấn hoặc đè nén. Từ này đã được chuyển hóa qua các ngôn ngữ châu Âu, trong đó có tiếng Pháp là "presse" để chỉ ngành báo chí. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, press release trở thành công cụ quan trọng trong truyền thông nhằm thông báo thông tin chính thức đến công chúng và phương tiện truyền thông. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển trong việc giao tiếp và quảng bá thông tin trong xã hội hiện đại.
"Press release" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, thường gặp trong các tình huống công bố thông tin chính thức về sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp trong Listening và Reading, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong Writing và Speaking khi thảo luận về truyền thông, marketing. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các hoạt động kinh doanh, báo chí và truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp