Bản dịch của từ Press release trong tiếng Việt

Press release

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press release (Noun)

pɹɛs ɹɪlˈis
pɹɛs ɹɪlˈis
01

Một tuyên bố chính thức được một tổ chức hoặc công ty đưa ra cho giới truyền thông để thông báo điều gì đó đáng quan tâm.

An official statement issued to the media by an organization or corporation to announce something of interest.

Ví dụ

The company issued a press release about their new product.

Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về sản phẩm mới của họ.

Not sending a press release can result in low media coverage.

Không gửi thông cáo báo chí có thể dẫn đến việc báo chí không quan tâm.

Did they send out a press release for the charity event?

Họ đã gửi thông cáo báo chí cho sự kiện từ thiện chưa?

02

Một thông tin bằng văn bản hướng tới các thành viên báo chí với mục đích đưa tin về một sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ.

A written communication directed at members of the press with the intention of getting coverage for an event product or service.

Ví dụ

A press release can help promote a new social media platform.

Một thông cáo báo chí có thể giúp quảng bá một nền tảng truyền thông xã hội mới.

Not sending out a press release may result in limited media exposure.

Không gửi thông cáo báo chí có thể dẫn đến việc bị hạn chế về phương tiện truyền thông.

Have you prepared the press release for the upcoming social event?

Bạn đã chuẩn bị thông cáo báo chí cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?

03

Một công cụ quan hệ công chúng cung cấp thông tin cho các nhà báo theo cách dễ xuất bản.

A tool for public relations that provides information to journalists in a way that is easy to publish.

Ví dụ

She wrote a press release about the charity event.

Cô ấy đã viết một thông cáo báo chí về sự kiện từ thiện.

The company did not issue a press release for the product.

Công ty không phát hành thông cáo báo chí cho sản phẩm.

Did you send the press release to the local newspaper?

Bạn đã gửi thông cáo báo chí cho báo địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press release/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press release

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.