Bản dịch của từ Pressing iron trong tiếng Việt

Pressing iron

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pressing iron (Idiom)

01

Một thiết bị dùng trong giặt ủi để làm phẳng quần áo và xóa nếp nhăn.

A device used in laundry to press clothes smooth and remove wrinkles.

Ví dụ

She used a pressing iron to smooth her dress for the event.

Cô ấy đã sử dụng bàn ủi để làm phẳng chiếc váy cho sự kiện.

He didn't need a pressing iron for his casual outfit today.

Hôm nay anh ấy không cần bàn ủi cho trang phục bình thường.

Do you know how to use a pressing iron effectively?

Bạn có biết cách sử dụng bàn ủi một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pressing iron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pressing iron

Không có idiom phù hợp