Bản dịch của từ Pressing on trong tiếng Việt
Pressing on

Pressing on (Verb)
Tiếp tục làm việc gì đó một cách siêng năng và không bỏ cuộc.
To continue doing something diligently and without giving up.
Many activists are pressing on despite the government's strict regulations.
Nhiều nhà hoạt động đang tiếp tục bất chấp quy định nghiêm ngặt của chính phủ.
The community is not pressing on when facing social injustice.
Cộng đồng không tiếp tục khi đối mặt với bất công xã hội.
Are the volunteers pressing on to help the homeless in winter?
Các tình nguyện viên có đang tiếp tục giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông không?
Cụm từ "pressing on" thường được sử dụng để chỉ hành động tiếp tục làm một việc gì đó, bất chấp khó khăn hoặc trở ngại. Trong ngữ cảnh quần chúng Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "press on" có thể mang sắc thái quyết tâm mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh khích lệ, nhấn mạnh sự kiên trì trong hành động.
Cụm từ "pressing on" xuất phát từ động từ Latin "pressare", có nghĩa là đè nén hoặc nhấn mạnh. Nguyên thủy, từ này được sử dụng để mô tả hành động vật lý của việc áp lực lên một bề mặt. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả khía cạnh tâm lý và xã hội, biểu thị sự kiên trì hoặc tiếp tục một hành động, mặc dù có thể gặp phải khó khăn hoặc thử thách. Sự chuyển biến ý nghĩa này đã định hình cách sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện tinh thần không bỏ cuộc.
Cụm từ "pressing on" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khẩn trương hoặc tiếp tục làm một việc nào đó. Trong phần Nói và Viết, "pressing on" có thể được sử dụng để diễn đạt quyết tâm trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này thường gặp trong các tình huống thể hiện sự kiên trì trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



