Bản dịch của từ Pressure cooker trong tiếng Việt

Pressure cooker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pressure cooker (Noun)

pɹˈɛsʊɹkoʊɚk
pɹˈɛsʊɹkoʊɚk
01

Nồi kín trong đó thức ăn có thể được nấu chín nhanh chóng dưới áp suất hơi nước.

An airtight pot in which food can be cooked quickly under steam pressure.

Ví dụ

Many families rely on a pressure cooker for fast meals.

Nhiều gia đình tin dùng nồi áp suất để nấu ăn nhanh.

The pressure cooker exploded due to a faulty safety valve.

Nồi áp suất nổ vì van an toàn bị lỗi.

Cooking with a pressure cooker saves time and energy consumption.

Nấu ăn bằng nồi áp suất tiết kiệm thời gian và năng lượng.

Many families in the community rely on pressure cookers for quick meals.

Nhiều gia đình trong cộng đồng dựa vào nồi áp suất để nấu ăn nhanh chóng.

The local charity distributed pressure cookers to help families in need.

Tổ chức từ thiện địa phương phân phát nồi áp suất để giúp các gia đình cần giúp đỡ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pressure cooker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pressure cooker

Không có idiom phù hợp