Bản dịch của từ Pressure head trong tiếng Việt
Pressure head

Pressure head (Noun)
Hàng không. ống pitot tĩnh.
Aeronautics. a pitot-static tube.
The pilot checked the pressure head before takeoff.
Phi công kiểm tra ống pitot trước khi cất cánh.
The mechanic examined the pressure head for any issues.
Thợ cơ khí kiểm tra ống pitot để tìm sự cố.
The engineer explained the function of the pressure head.
Kỹ sư giải thích chức năng của ống pitot.
The pressure head of water in the dam is crucial for electricity generation.
Áp suất đầu nước trong đập là quan trọng cho việc tạo điện.
Understanding the pressure head helps in designing efficient irrigation systems.
Hiểu về áp suất đầu giúp thiết kế hệ thống tưới tiêu hiệu quả.
The pressure head determines the flow rate in hydraulic engineering projects.
Áp suất đầu xác định lưu lượng chảy trong các dự án kỹ thuật thủy lực.
"Pressure head" là một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực thủy lực, chỉ chiều cao của cột nước cần thiết để tạo ra áp suất tại một điểm nhất định trong một chất lỏng. Nó thường được đo bằng đơn vị mét hoặc feet. Trong bối cảnh tiếng Anh, "pressure head" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng — tại Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể liên quan đến hệ thống nước và cấp nước.
Thuật ngữ "pressure head" xuất phát từ từ "head" trong tiếng Latinh là "caput", nghĩa là "đầu". Trong ngành thủy lực, "pressure head" chỉ độ cao của cột nước cần thiết để tạo ra áp suất nhất định tại một điểm trong hệ thống. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này liên quan đến việc đo lường áp lực nước trong các hệ thống, phản ánh khả năng sinh áp lực thông qua độ cao cột nước, và hiện nay được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học môi trường.
"Căng thẳng đầu" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Ở cấp độ tổng quát, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng áp suất trong các hệ thống chất lỏng. Nó có tầm quan trọng trong các lĩnh vực như kỹ thuật dân dụng, thủy lực và khoa học môi trường, nơi mà việc hiểu và đo lường áp suất là cần thiết cho phân tích và giải quyết vấn đề.