Bản dịch của từ Prestigious trong tiếng Việt
Prestigious
Prestigious (Adjective)
Truyền cảm hứng tôn trọng và ngưỡng mộ; có địa vị cao.
Inspiring respect and admiration; having high status.
The prestigious university attracted many talented students.
Trường đại học uy tín thu hút nhiều sinh viên tài năng.
She received a prestigious award for her humanitarian work.
Cô ấy nhận được một giải thưởng uy tín vì công việc nhân đạo của mình.
Kết hợp từ của Prestigious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly prestigious Tương đối uy tín | The university offers a fairly prestigious scholarship for top students. Trường đại học cung cấp học bổng khá uy tín cho sinh viên ưu tú. |
Highly prestigious Rất uy tín | She received a highly prestigious award for her social work. Cô ấy nhận được một giải thưởng cao quý về công việc xã hội của mình. |
Very prestigious Rất uy tín | She was awarded a very prestigious scholarship for her community work. Cô ấy đã được trao một học bổng rất danh giá vì công việc cộng đồng của mình. |
Extremely prestigious Rất uy tín | The nobel prize is extremely prestigious in the academic world. Giải nobel vô cùng uy tín trong giới học thuật. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp