Bản dịch của từ Prestigious trong tiếng Việt

Prestigious

Adjective

Prestigious (Adjective)

pɚstˈidʒəs
pɹɛstˈɪdʒəs
01

Truyền cảm hứng tôn trọng và ngưỡng mộ; có địa vị cao.

Inspiring respect and admiration; having high status.

Ví dụ

The prestigious university attracted many talented students.

Trường đại học uy tín thu hút nhiều sinh viên tài năng.

She received a prestigious award for her humanitarian work.

Cô ấy nhận được một giải thưởng uy tín vì công việc nhân đạo của mình.

Kết hợp từ của Prestigious (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly prestigious

Tương đối uy tín

The university offers a fairly prestigious scholarship for top students.

Trường đại học cung cấp học bổng khá uy tín cho sinh viên ưu tú.

Highly prestigious

Rất uy tín

She received a highly prestigious award for her social work.

Cô ấy nhận được một giải thưởng cao quý về công việc xã hội của mình.

Very prestigious

Rất uy tín

She was awarded a very prestigious scholarship for her community work.

Cô ấy đã được trao một học bổng rất danh giá vì công việc cộng đồng của mình.

Extremely prestigious

Rất uy tín

The nobel prize is extremely prestigious in the academic world.

Giải nobel vô cùng uy tín trong giới học thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prestigious

Không có idiom phù hợp