Bản dịch của từ Presumably trong tiếng Việt
Presumably

Presumably (Adverb)
Presumably, he will attend the social gathering tomorrow evening.
Được cho là, anh ấy sẽ tham dự buổi tụ tập xã hội vào tối mai.
She is presumably the organizer of the charity event next week.
Cô ấy có lẽ là người tổ chức sự kiện từ thiện vào tuần sau.
Presumably, the fundraising campaign will start early next month.
Có lẽ, chiến dịch gây quỹ sẽ bắt đầu vào đầu tháng sau.
Dạng trạng từ của Presumably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Presumably Có lẽ | - | - |
Họ từ
Từ "presumably" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể là" hoặc "theo như người ta suy đoán". Từ này được sử dụng để chỉ một giả định mà không có bằng chứng xác thực, thường thể hiện sự tin tưởng vào một điều gì đó mà người nói cho rằng đúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "presumably" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "presumably" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praesumere", với "prae-" có nghĩa là "trước" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "presumer" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc đưa ra giả định hoặc sự kiện dựa trên thông tin hiện có, phản ánh quá trình lý luận dựa trên kiến thức hoặc chứng cứ.
Từ "presumably" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng lập luận và suy luận. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết học thuật và các nghiên cứu khoa học, nhằm nhấn mạnh sự giả định hoặc điều kiện có thể xảy ra. Từ "presumably" thường được vận dụng trong các tình huống thể hiện ý kiến cá nhân, nhận xét hoặc phân tích trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội, tâm lý học, và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

