Bản dịch của từ Pretended trong tiếng Việt
Pretended

Pretended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giả vờ.
Simple past and past participle of pretend.
She pretended to be happy during the social event yesterday.
Cô ấy giả vờ hạnh phúc trong sự kiện xã hội hôm qua.
They did not pretend to enjoy the boring meeting last week.
Họ không giả vờ thích cuộc họp nhàm chán tuần trước.
Did he pretend to listen during the discussion about social issues?
Liệu anh ấy có giả vờ lắng nghe trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Pretended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pretend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pretended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pretended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pretends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pretending |
Họ từ
Từ "pretended" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "pretend", có nghĩa là giả vờ hoặc tạo ra một hành động, trạng thái không thực sự có thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm trong phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa.
Từ "pretended" bắt nguồn từ động từ Latin "praetendere", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "khẳng định". "Praetendere" kết hợp tiền tố "prae-" (trước) với động từ "tendere" (dành cho). Sự chuyển hóa sang tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp cổ, mang theo ý nghĩa về việc giả mạo hoặc tạo ra ấn tượng không đúng. Ngày nay, "pretended" chỉ hành động tạo dựng một bề ngoài hoặc thái độ không thực, phản ánh rõ nét bản chất của sự giả dối trong giao tiếp.
Từ "pretended" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường gắn liền với các ngữ cảnh liên quan đến diễn đạt cảm xúc hoặc sự giả vờ. Trong các tình huống hằng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động giả trang, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện, văn học hoặc phim ảnh, trong đó nhân vật thể hiện trạng thái tâm lý không phù hợp với thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
