Bản dịch của từ Pretended trong tiếng Việt

Pretended

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretended (Verb)

pɹitˈɛndɪd
pɹɪtˈɛndɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giả vờ.

Simple past and past participle of pretend.

Ví dụ

She pretended to be happy during the social event yesterday.

Cô ấy giả vờ hạnh phúc trong sự kiện xã hội hôm qua.

They did not pretend to enjoy the boring meeting last week.

Họ không giả vờ thích cuộc họp nhàm chán tuần trước.

Did he pretend to listen during the discussion about social issues?

Liệu anh ấy có giả vờ lắng nghe trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Pretended (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pretend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pretended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pretended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pretends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pretending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Still there are some cases when they to take the advice to please others but then never follow it [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Pretended

Không có idiom phù hợp