Bản dịch của từ Pretension trong tiếng Việt
Pretension

Pretension (Noun Countable)
Một khát vọng hoặc ý định có thể đạt được hoặc không đạt được.
An aspiration or intention that may or may not reach fulfillment.
Her pretension to become a famous actress was evident.
Sự tham vọng của cô ấy trở thành nữ diễn viên nổi tiếng đã rõ ràng.
His pretension to win the competition was well-known among peers.
Tham vọng của anh ấy giành chiến thắng trong cuộc thi được biết đến rộng rãi trong số bạn bè.
Their pretension to start a charity organization inspired many people.
Ý định của họ để bắt đầu một tổ chức từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Her pretension to become a famous actress was evident.
Ý định của cô ấy trở thành nữ diễn viên nổi tiếng rõ ràng.
His pretension to own a luxury car was well-known in town.
Dự định của anh ấy sở hữu một chiếc xe hơi sang trọng được biết đến rộng rãi trong thị trấn.
Họ từ
Từ "pretension" có nghĩa là sự giả vờ hoặc khoe khoang về phẩm chất, tài năng, hoặc đẳng cấp mà không có thật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự khẳng định không có căn cứ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cùng một cách, nhưng đôi khi còn có ngụ ý về cơ sở xã hội hoặc học thuật. Sự khác biệt này thường thể hiện qua ngữ cảnh và sắc thái trong giao tiếp.
Từ "pretension" xuất phát từ gốc Latin "praetensio", có nghĩa là "sự đòi hỏi" hoặc "điều mà ai đó tuyên bố". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, ám chỉ những tuyên bố hoặc yêu cầu mà không có cơ sở vững chắc. Đến nay, "pretension" được dùng để chỉ những yêu cầu hoặc thái độ tự phụ, đặc biệt là trong bối cảnh mà sự thực không tương ứng với những gì được trình bày.
Từ "pretension" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các nội dung liên quan đến xã hội học hoặc nghiên cứu văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ điểm yếu, tính giả tạo hoặc sự khát khao không thực tế của một cá nhân hoặc nhóm, thường trong các cuộc thảo luận về văn hóa, xã hội và tâm lý học. Từ này có thể gặp trong các bài viết, hội thảo, và đối thoại phản ánh nhận thức về bản chất con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp