Bản dịch của từ Pretrial services report trong tiếng Việt

Pretrial services report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretrial services report(Noun)

pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ɹipˈɔɹt
pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ɹipˈɔɹt
01

Một tài liệu cung cấp thông tin về bối cảnh và tình huống của một bị cáo trước khi xét xử, thường được sử dụng để hỗ trợ trong các quyết định về bảo lãnh.

A document that provides information about a defendant's background and circumstances before a trial, often used to aid in bail decisions.

Ví dụ
02

Một đánh giá được thực hiện bởi dịch vụ trước khi xét xử nhằm đánh giá rủi ro khi thả bị cáo trước phiên tòa.

An assessment made by pretrial services that evaluates the risk of releasing a defendant before trial.

Ví dụ
03

Một báo cáo được tạo ra để thông báo cho tòa án về sự phù hợp của bị cáo với việc thả trước khi xét xử dựa trên nhiều yếu tố bao gồm lịch sử phạm tội và mối liên hệ với cộng đồng.

A report created to inform the court of the defendant's suitability for pretrial release based on various factors including criminal history and community ties.

Ví dụ