Bản dịch của từ Pretrial services report trong tiếng Việt

Pretrial services report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretrial services report (Noun)

pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ɹipˈɔɹt
pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ɹipˈɔɹt
01

Một tài liệu cung cấp thông tin về bối cảnh và tình huống của một bị cáo trước khi xét xử, thường được sử dụng để hỗ trợ trong các quyết định về bảo lãnh.

A document that provides information about a defendant's background and circumstances before a trial, often used to aid in bail decisions.

Ví dụ

The pretrial services report helped the judge decide on bail for John.

Báo cáo dịch vụ trước xét xử đã giúp thẩm phán quyết định về tiền bảo lãnh cho John.

The pretrial services report does not include information about the defendant's family.

Báo cáo dịch vụ trước xét xử không bao gồm thông tin về gia đình của bị cáo.

Does the pretrial services report contain details about the defendant's employment?

Báo cáo dịch vụ trước xét xử có chứa thông tin về việc làm của bị cáo không?

02

Một đánh giá được thực hiện bởi dịch vụ trước khi xét xử nhằm đánh giá rủi ro khi thả bị cáo trước phiên tòa.

An assessment made by pretrial services that evaluates the risk of releasing a defendant before trial.

Ví dụ

The pretrial services report showed low risk for John Smith's release.

Báo cáo dịch vụ trước khi xét xử cho thấy rủi ro thấp cho John Smith.

The judge did not accept the pretrial services report for Maria Lopez.

Thẩm phán đã không chấp nhận báo cáo dịch vụ trước khi xét xử cho Maria Lopez.

Did the pretrial services report indicate a high risk for Michael Johnson?

Báo cáo dịch vụ trước khi xét xử có chỉ ra rủi ro cao cho Michael Johnson không?

03

Một báo cáo được tạo ra để thông báo cho tòa án về sự phù hợp của bị cáo với việc thả trước khi xét xử dựa trên nhiều yếu tố bao gồm lịch sử phạm tội và mối liên hệ với cộng đồng.

A report created to inform the court of the defendant's suitability for pretrial release based on various factors including criminal history and community ties.

Ví dụ

The pretrial services report showed John's strong community ties and no felonies.

Báo cáo dịch vụ trước phiên tòa cho thấy John có mối liên hệ cộng đồng mạnh mẽ và không có tiền án.

The judge did not find the pretrial services report reliable for Sarah.

Thẩm phán không thấy báo cáo dịch vụ trước phiên tòa đáng tin cậy cho Sarah.

Did the pretrial services report mention Michael's previous arrests or convictions?

Báo cáo dịch vụ trước phiên tòa có đề cập đến các vụ bắt giữ hoặc án tích của Michael không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretrial services report/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretrial services report

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.