Bản dịch của từ Prettiest trong tiếng Việt
Prettiest
Adjective
Prettiest (Adjective)
01
Dạng siêu nhất của xinh đẹp: xinh đẹp nhất.
Superlative form of pretty most pretty.
Ví dụ
She wore the prettiest dress at the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc chiếc váy đẹp nhất tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The decorations were not the prettiest at the community gathering.
Những trang trí không phải là đẹp nhất tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Who has the prettiest smile in our social group?
Ai có nụ cười đẹp nhất trong nhóm xã hội của chúng ta?
Dạng tính từ của Prettiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pretty Đẹp | Prettier Đẹp hơn | Prettiest Xinh nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I feel proud of myself as a teacher and also happy for my girlfriend as she was able to speak her mind and got the score she deserved [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] That's why I feel comfortable walking around the neighbourhood, even at night, without feeling anxious or worried [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] If I don't miss anything out, I am taking Calculus, Statistics, Microeconomics, and Principles of Marketing, which are all challenging to me [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I, and essentially everyone I know, played sports when they were young, and I am confident that it was beneficial for our development [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Prettiest
Không có idiom phù hợp