Bản dịch của từ Prettiest trong tiếng Việt
Prettiest

Prettiest (Adjective)
Dạng siêu nhất của xinh đẹp: xinh đẹp nhất.
Superlative form of pretty most pretty.
She wore the prettiest dress at the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc chiếc váy đẹp nhất tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The decorations were not the prettiest at the community gathering.
Những trang trí không phải là đẹp nhất tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Who has the prettiest smile in our social group?
Ai có nụ cười đẹp nhất trong nhóm xã hội của chúng ta?
Dạng tính từ của Prettiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pretty Đẹp | Prettier Đẹp hơn | Prettiest Xinh nhất |
Họ từ
Từ "prettiest" là hình thức so sánh hơn của tính từ "pretty", có nghĩa là đẹp hoặc hấp dẫn về mặt ngoại hình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "prettiest" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "t" hơn. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh ở Anh, từ này có thể mang sắc thái thân thiện hoặc dí dỏm hơn so với cách dùng trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "prettiest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pretty", có xuất phát từ tiếng Anh cổ "præti", mang ý nghĩa "dễ chịu" hoặc "đẹp". Tiếng Latin nguyên thủy "pulcher" diễn tả cái đẹp, sự hấp dẫn. Qua thời gian, "pretty" đã chuyển từ nghĩa "khá" sang "đẹp" theo cách tích cực hơn. Hình thức so sánh cực "prettiest" thể hiện mức độ cao nhất của vẻ đẹp, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa của từ trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "prettiest" là dạng so sánh nhất của tính từ "pretty", thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả vẻ đẹp ngoại hình. Tần suất xuất hiện của nó trong bối cảnh học thuật thấp hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn học, nơi người ta thường sử dụng để miêu tả người hoặc vật thể hấp dẫn. Cụm từ này cũng phổ biến trong văn hóa phổ thông và truyền thông khi mô tả sự thu hút của nghệ sĩ hay mẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



