Bản dịch của từ Pretty girl trong tiếng Việt

Pretty girl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretty girl (Noun)

pɹˈɪti ɡɝˈl
pɹˈɪti ɡɝˈl
01

Một cô gái có ngoại hình thu hút.

A girl who is attractive in appearance.

Ví dụ

Maria is a pretty girl who loves to dance at parties.

Maria là một cô gái xinh đẹp thích nhảy múa tại các bữa tiệc.

Not every pretty girl enjoys being the center of attention.

Không phải cô gái xinh đẹp nào cũng thích trở thành tâm điểm chú ý.

Is Jessica the pretty girl everyone talks about at school?

Jessica có phải là cô gái xinh đẹp mà mọi người nói đến ở trường không?

02

Một thuật ngữ thân mật dùng để chỉ một người nữ trẻ tuổi.

A term of endearment used to refer to a young female person.

Ví dụ

My niece is a pretty girl with bright blue eyes.

Cháu gái của tôi là một cô bé xinh đẹp với đôi mắt xanh.

She is not just a pretty girl; she is very smart too.

Cô ấy không chỉ là một cô bé xinh đẹp; cô ấy cũng rất thông minh.

Is that pretty girl your sister or a friend?

Cô bé xinh đẹp đó là em gái của bạn hay một người bạn?

03

Một khuôn mẫu thường liên quan đến tuổi trẻ và vẻ đẹp.

A stereotype typically associated with youth and beauty.

Ví dụ

Many people admire the pretty girl in the fashion show.

Nhiều người ngưỡng mộ cô gái xinh đẹp trong buổi trình diễn thời trang.

Not every pretty girl gets attention for her intelligence.

Không phải cô gái xinh đẹp nào cũng nhận được sự chú ý vì trí thông minh.

Is the pretty girl in the magazine a famous model?

Cô gái xinh đẹp trong tạp chí có phải là người mẫu nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretty girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretty girl

Không có idiom phù hợp