Bản dịch của từ Pretzelled trong tiếng Việt

Pretzelled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretzelled (Adjective)

01

Xoắn, vặn, rối.

Twisted contorted tangled.

Ví dụ

The pretzelled cables caused confusion during the conference call.

Các dây cáp xoắn khiến cuộc gọi hội nghị trở nên rối rắm.

The team did not solve the pretzelled issues in their discussion.

Nhóm không giải quyết được các vấn đề xoắn trong cuộc thảo luận.

Are the pretzelled connections affecting the event's audio quality?

Các kết nối xoắn có ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh của sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pretzelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretzelled

Không có idiom phù hợp