Bản dịch của từ Pretzelled trong tiếng Việt
Pretzelled

Pretzelled (Adjective)
Xoắn, vặn, rối.
Twisted contorted tangled.
The pretzelled cables caused confusion during the conference call.
Các dây cáp xoắn khiến cuộc gọi hội nghị trở nên rối rắm.
The team did not solve the pretzelled issues in their discussion.
Nhóm không giải quyết được các vấn đề xoắn trong cuộc thảo luận.
Are the pretzelled connections affecting the event's audio quality?
Các kết nối xoắn có ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh của sự kiện không?
Từ "pretzelled" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, nhưng nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái uốn cong hoặc xoắn lại, tương tự như hình dáng của một chiếc pretzel. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này có thể chỉ việc chuẩn bị hoặc chế biến món ăn theo hình thức pretzel. Trên thực tế, từ này có thể không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên khả năng xuất hiện chủ yếu trong văn phong không chính thức hoặc trong các tài liệu đặc thù về ẩm thực.
Từ "pretzelled" xuất phát từ gốc Latin "pretiolus", có nghĩa là "nhỏ bé, giá trị" và đã trải qua quá trình biến đổi ngữ âm để trở thành một từ miêu tả loại bánh quy điển hình với hình dạng xoắn. Hình dạng này có thể được liên kết với tục lệ và cách chế biến bánh truyền thống ở châu Âu. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hình dạng của một vật thể bị cuộn hoặc xoắn, ngụ ý sự phức tạp hoặc tổ chức đặc biệt.
Từ "pretzelled" không phải là thuật ngữ thông dụng trong bài thi IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm để mô tả hành động làm báng quy nhĩ, hay các hình thức giải trí liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn, nơi có thể sử dụng hình ảnh hoặc phép ẩn dụ để miêu tả các tình huống phức tạp hoặc rối rắm. Do đó, mức độ phổ biến của từ này còn hạn chế và chủ yếu chỉ được biết đến trong một số ngữ cảnh cụ thể.