Bản dịch của từ Preventable trong tiếng Việt
Preventable

Preventable (Adjective)
Có thể được ngăn chặn hoặc tránh được.
Able to be prevented or avoided.
Preventable diseases are a burden on society.
Các bệnh có thể ngăn ngừa là gánh nặng đối với xã hội.
Education plays a key role in reducing preventable accidents.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tai nạn có thể ngăn ngừa.
Public awareness campaigns aim to highlight preventable risks.
Các chiến dịch tăng cường nhận thức công cộng nhằm nhấn mạnh các rủi ro có thể ngăn ngừa.
Kết hợp từ của Preventable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily preventable Dễ dàng có thể ngăn ngừa | Easily preventable diseases are a major concern in many societies. Dễ ngăn ngừa các bệnh là một vấn đề lớn ở nhiều xã hội. |
Potentially preventable Có thể ngăn ngừa được | Preventable measures can potentially reduce social conflicts in communities. Các biện pháp có thể ngăn chặn có thể giảm thiểu xung đột xã hội trong cộng đồng. |
Largely preventable Có thể ngăn ngừa lớn được | Regular exercise is largely preventable for many social issues. Việc tập thể dục đều đặn đa phần có thể ngăn chặn cho nhiều vấn đề xã hội. |
Entirely preventable Hoàn toàn có thể ngăn ngừa | Neglecting regular exercise is entirely preventable if we prioritize health. Việc sao lưu việc tập thể dục đều có thể ngăn ngừa hoàn toàn nếu chúng ta ưu tiên sức khỏe. |
Từ "preventable" (có thể ngăn chặn) được sử dụng để chỉ những vấn đề, bệnh tật hoặc tình huống có thể được ngăn chặn hoặc không xảy ra thông qua các biện pháp nhất định. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và nghiên cứu sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "preventable" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ví dụ có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và phương ngữ.
Từ "preventable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praevenire", mang nghĩa là "đến trước" hoặc "ngăn chặn". "Praevenire" được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "venire" (đến). Sự phát triển nghĩa của từ này chỉ ra khả năng ngăn chặn những sự kiện không mong muốn, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Hiện nay, "preventable" thường dùng để chỉ những tình trạng hoặc bệnh tật có thể được ngăn chặn thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Từ "preventable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sức khỏe cộng đồng và biện pháp phòng ngừa. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học, nghiên cứu sức khỏe và chính sách công, liên quan đến các bệnh hoặc tai nạn có thể tránh được thông qua các chiến lược can thiệp kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



