Bản dịch của từ Preventable trong tiếng Việt
Preventable
Preventable (Adjective)
Có thể được ngăn chặn hoặc tránh được
Able to be prevented or avoided
Preventable diseases are a burden on society.
Các bệnh có thể ngăn ngừa là gánh nặng đối với xã hội.
Education plays a key role in reducing preventable accidents.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tai nạn có thể ngăn ngừa.
Kết hợp từ của Preventable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easily preventable Dễ dàng có thể ngăn ngừa | Easily preventable diseases are a major concern in many societies. Dễ ngăn ngừa các bệnh là một vấn đề lớn ở nhiều xã hội. |
Potentially preventable Có thể ngăn ngừa được | Preventable measures can potentially reduce social conflicts in communities. Các biện pháp có thể ngăn chặn có thể giảm thiểu xung đột xã hội trong cộng đồng. |
Largely preventable Có thể ngăn ngừa lớn được | Regular exercise is largely preventable for many social issues. Việc tập thể dục đều đặn đa phần có thể ngăn chặn cho nhiều vấn đề xã hội. |
Entirely preventable Hoàn toàn có thể ngăn ngừa | Neglecting regular exercise is entirely preventable if we prioritize health. Việc sao lưu việc tập thể dục đều có thể ngăn ngừa hoàn toàn nếu chúng ta ưu tiên sức khỏe. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp