Bản dịch của từ Preventable trong tiếng Việt

Preventable

Adjective

Preventable (Adjective)

pɹivˈɛntəbl̩
pɹɪvˈɛntəbl̩
01

Có thể được ngăn chặn hoặc tránh được

Able to be prevented or avoided

Ví dụ

Preventable diseases are a burden on society.

Các bệnh có thể ngăn ngừa là gánh nặng đối với xã hội.

Education plays a key role in reducing preventable accidents.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tai nạn có thể ngăn ngừa.

Kết hợp từ của Preventable (Adjective)

CollocationVí dụ

Easily preventable

Dễ dàng có thể ngăn ngừa

Easily preventable diseases are a major concern in many societies.

Dễ ngăn ngừa các bệnh là một vấn đề lớn ở nhiều xã hội.

Potentially preventable

Có thể ngăn ngừa được

Preventable measures can potentially reduce social conflicts in communities.

Các biện pháp có thể ngăn chặn có thể giảm thiểu xung đột xã hội trong cộng đồng.

Largely preventable

Có thể ngăn ngừa lớn được

Regular exercise is largely preventable for many social issues.

Việc tập thể dục đều đặn đa phần có thể ngăn chặn cho nhiều vấn đề xã hội.

Entirely preventable

Hoàn toàn có thể ngăn ngừa

Neglecting regular exercise is entirely preventable if we prioritize health.

Việc sao lưu việc tập thể dục đều có thể ngăn ngừa hoàn toàn nếu chúng ta ưu tiên sức khỏe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preventable

Không có idiom phù hợp