Bản dịch của từ Prevented trong tiếng Việt
Prevented

Prevented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngăn chặn.
Simple past and past participle of prevent.
The government prevented protests during the election in November 2022.
Chính phủ đã ngăn chặn các cuộc biểu tình trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 2022.
The new law did not prevent social media misinformation.
Luật mới không ngăn chặn thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
Did the police prevent the riots last summer in Los Angeles?
Cảnh sát có ngăn chặn được các cuộc bạo loạn mùa hè năm ngoái ở Los Angeles không?
Dạng động từ của Prevented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prevent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prevented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prevented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prevents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preventing |
Họ từ
Từ "prevented" là dạng quá khứ của động từ "prevent", có nghĩa là ngăn chặn hoặc ngăn ngừa một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "prevented" thường được sử dụng trong các báo cáo, tài liệu nghiên cứu và ngữ cảnh pháp lý để chỉ các biện pháp hoặc hành động đã được thực hiện để ngăn chặn những hậu quả không mong muốn.
Từ "prevented" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praevenire", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "venire" có nghĩa là "đến". Hình thức này phản ánh khái niệm ngăn chặn một điều gì đó xảy ra trước khi nó có cơ hội diễn ra. Thuật ngữ này đã được chuyển hoá sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, duy trì ý nghĩa về việc phòng ngừa hoặc ngăn cản một sự kiện. Ngày nay, từ "prevented" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như y tế, an toàn và quản lý rủi ro.
Từ "prevented" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các biện pháp phòng ngừa hoặc những nguyên nhân dẫn đến các vấn đề xã hội, sức khỏe hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế công cộng, an toàn lao động và chính sách môi trường, để nhấn mạnh việc ngăn chặn các tình huống tiêu cực xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



