Bản dịch của từ Prevent trong tiếng Việt

Prevent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevent(Verb)

prɪˈvent
prɪˈvent
01

Ngăn chặn, ngăn cản.

Prevent, prevent.

Ví dụ
02

Giữ (điều gì đó) không xảy ra.

Keep (something) from happening.

Ví dụ
03

(của Chúa) đi trước (ai đó) với sự hướng dẫn và giúp đỡ về mặt tinh thần.

(of God) go before (someone) with spiritual guidance and help.

Ví dụ

Dạng động từ của Prevent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prevent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prevented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prevented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prevents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preventing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ