Bản dịch của từ Prevented trong tiếng Việt

Prevented

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevented (Verb)

pɹivˈɛnɪd
pɹɪvˈɛnɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngăn chặn.

Simple past and past participle of prevent.

Ví dụ

The government prevented protests during the election in November 2022.

Chính phủ đã ngăn chặn các cuộc biểu tình trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 2022.

The new law did not prevent social media misinformation.

Luật mới không ngăn chặn thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

Did the police prevent the riots last summer in Los Angeles?

Cảnh sát có ngăn chặn được các cuộc bạo loạn mùa hè năm ngoái ở Los Angeles không?

Dạng động từ của Prevented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prevent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prevented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prevented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prevents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preventing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prevented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] As a result, measures could be promptly taken to deadly diseases from spreading further [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] Secondly, misunderstandings can also be easily when people interact face to face [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] These diseases can be if people are made more aware of the severe consequences of an unhealthy diet [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] First, certain mistakes can cause permanent, dangerous physical damage to children, and therefore should be in the first place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Prevented

Không có idiom phù hợp