Bản dịch của từ Prevent trong tiếng Việt
Prevent

Prevent(Verb)
Ngăn chặn, ngăn cản.
Prevent, prevent.
Dạng động từ của Prevent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prevent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prevented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prevented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prevents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preventing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prevent" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn ngừa một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn xảy ra. Ở cả Anh và Mỹ, "prevent" được sử dụng giống nhau, nhưng trong Anh, có thể thấy một số cụm từ như "preventive" (biện pháp phòng ngừa) thường được sử dụng hơn. Trong cả hai biến thể, từ này phát âm gần giống nhau, nhưng có thể khác biệt về giọng điệu hoặc nhấn âm nhẹ.
Từ "prevent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeventus", một dạng của động từ "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "điều gì đó xảy ra trước". Trong tiếng Latin, "prae-" mang nghĩa là "trước" và "venire" có nghĩa là "đến". Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc ngăn chặn hoặc can thiệp trước khi một sự kiện xảy ra, phản ánh tính chất chủ động trong việc bảo vệ hoặc phòng ngừa.
Từ "prevent" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các biện pháp bảo vệ sức khoẻ, môi trường hoặc an toàn xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc bài viết liên quan đến chính sách và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "prevent" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày như phòng ngừa bệnh tật hoặc ngăn chặn tai nạn.
Họ từ
Từ "prevent" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn ngừa một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn xảy ra. Ở cả Anh và Mỹ, "prevent" được sử dụng giống nhau, nhưng trong Anh, có thể thấy một số cụm từ như "preventive" (biện pháp phòng ngừa) thường được sử dụng hơn. Trong cả hai biến thể, từ này phát âm gần giống nhau, nhưng có thể khác biệt về giọng điệu hoặc nhấn âm nhẹ.
Từ "prevent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeventus", một dạng của động từ "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "điều gì đó xảy ra trước". Trong tiếng Latin, "prae-" mang nghĩa là "trước" và "venire" có nghĩa là "đến". Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc ngăn chặn hoặc can thiệp trước khi một sự kiện xảy ra, phản ánh tính chất chủ động trong việc bảo vệ hoặc phòng ngừa.
Từ "prevent" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các biện pháp bảo vệ sức khoẻ, môi trường hoặc an toàn xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc bài viết liên quan đến chính sách và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "prevent" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày như phòng ngừa bệnh tật hoặc ngăn chặn tai nạn.
