Bản dịch của từ Prevented trong tiếng Việt
Prevented
Prevented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngăn chặn.
Simple past and past participle of prevent.
The government prevented protests during the election in November 2022.
Chính phủ đã ngăn chặn các cuộc biểu tình trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 2022.
The new law did not prevent social media misinformation.
Luật mới không ngăn chặn thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
Did the police prevent the riots last summer in Los Angeles?
Cảnh sát có ngăn chặn được các cuộc bạo loạn mùa hè năm ngoái ở Los Angeles không?
Dạng động từ của Prevented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prevent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prevented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prevented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prevents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preventing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp