Bản dịch của từ Preventive dentistry trong tiếng Việt

Preventive dentistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preventive dentistry (Noun)

pɹɨvˈɛntɨv dˈɛntɨstɹi
pɹɨvˈɛntɨv dˈɛntɨstɹi
01

Một ngành nha khoa tập trung vào việc phòng ngừa các bệnh và tình trạng về răng miệng.

A branch of dentistry that focuses on the prevention of dental diseases and conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thói quen chăm sóc răng miệng để ngăn ngừa các vấn đề về răng.

The practice of caring for one's teeth to prevent dental problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các kỹ thuật và dịch vụ nhằm duy trì sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa tình trạng sâu răng và bệnh nướu.

Techniques and services aimed at maintaining oral health and preventing tooth decay and gum disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preventive dentistry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preventive dentistry

Không có idiom phù hợp