Bản dịch của từ Preview trong tiếng Việt

Preview

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preview(Noun)

prˈɛvjuː
ˈprɛvˌju
01

Một buổi ra mắt hoặc trưng bày ban đầu của một cái gì đó trước khi chính thức phát hành.

An initial showing or display of something before its official release

Ví dụ
02

Một bản tóm tắt hoặc phác thảo nội dung, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông hoặc văn học.

A summary or outline of content especially in media or literature

Ví dụ
03

Một cái nhìn thoáng qua hoặc một cái nhìn ngắn về điều gì đó trước khi nó được tiết lộ hoàn toàn hoặc có sẵn.

A glimpse or a brief look at something before it is fully revealed or available

Ví dụ

Preview(Verb)

prˈɛvjuː
ˈprɛvˌju
01

Một tóm tắt hoặc phác thảo nội dung, đặc biệt trong truyền thông hoặc văn học.

To provide a preview of something

Ví dụ
02

Một buổi trình diễn hoặc trưng bày ban đầu của một cái gì đó trước khi chính thức được phát hành.

To inspect or view something beforehand

Ví dụ
03

Một cái nhìn thoáng qua hoặc một cái nhìn ngắn về điều gì đó trước khi nó được tiết lộ hoàn toàn hoặc sẵn có.

To show or display something in advance

Ví dụ