Bản dịch của từ Preview trong tiếng Việt
Preview
Noun [U/C] Verb

Preview(Noun)
prˈɛvjuː
ˈprɛvˌju
Ví dụ
02
Một bản tóm tắt hoặc phác thảo nội dung, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông hoặc văn học.
A summary or outline of content especially in media or literature
Ví dụ
Preview(Verb)
prˈɛvjuː
ˈprɛvˌju
Ví dụ
02
Một buổi trình diễn hoặc trưng bày ban đầu của một cái gì đó trước khi chính thức được phát hành.
To inspect or view something beforehand
Ví dụ
