Bản dịch của từ Previous section trong tiếng Việt
Previous section

Previous section (Noun)
The previous section discussed the importance of community in social development.
Phần trước đã thảo luận về tầm quan trọng của cộng đồng trong phát triển xã hội.
The previous section did not cover the effects of social media.
Phần trước không đề cập đến tác động của mạng xã hội.
What did the previous section say about social inequality?
Phần trước đã nói gì về bất bình đẳng xã hội?
The previous section discussed social media's impact on youth behavior.
Phần trước đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
The previous section did not cover mental health issues in society.
Phần trước không đề cập đến các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.
Did the previous section explain the importance of community support?
Phần trước có giải thích tầm quan trọng của hỗ trợ cộng đồng không?
The previous section discussed community support in urban areas like Chicago.
Phần trước đã thảo luận về sự hỗ trợ cộng đồng ở các khu đô thị như Chicago.
The previous section did not cover social inequality in rural communities.
Phần trước không đề cập đến bất bình đẳng xã hội ở các cộng đồng nông thôn.
What did the previous section reveal about social engagement trends?
Phần trước đã tiết lộ điều gì về xu hướng tham gia xã hội?
Từ "previous section" thường được sử dụng trong văn bản, tài liệu hoặc báo cáo để chỉ đến phần trước đó trong cùng một tài liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự nhau và thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể ngôn ngữ này là về cách phát âm và một số cách viết lựa chọn, nhưng nội dung và chức năng ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.