Bản dịch của từ Previous section trong tiếng Việt

Previous section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous section (Noun)

pɹˈiviəs sˈɛkʃən
pɹˈiviəs sˈɛkʃən
01

Một phần của một tác phẩm viết hoặc nói đến trước một phần khác.

A part of a written or spoken work that comes before another part.

Ví dụ

The previous section discussed the importance of community in social development.

Phần trước đã thảo luận về tầm quan trọng của cộng đồng trong phát triển xã hội.

The previous section did not cover the effects of social media.

Phần trước không đề cập đến tác động của mạng xã hội.

What did the previous section say about social inequality?

Phần trước đã nói gì về bất bình đẳng xã hội?

02

Một phần riêng biệt của một tổng thể lớn hơn, đặc biệt là trong tài liệu hoặc sách.

A distinct division of a larger whole, especially in a document or book.

Ví dụ

The previous section discussed social media's impact on youth behavior.

Phần trước đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

The previous section did not cover mental health issues in society.

Phần trước không đề cập đến các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.

Did the previous section explain the importance of community support?

Phần trước có giải thích tầm quan trọng của hỗ trợ cộng đồng không?

03

Một phần cụ thể của một đối tượng hoặc khu vực.

A specific part of an object or area.

Ví dụ

The previous section discussed community support in urban areas like Chicago.

Phần trước đã thảo luận về sự hỗ trợ cộng đồng ở các khu đô thị như Chicago.

The previous section did not cover social inequality in rural communities.

Phần trước không đề cập đến bất bình đẳng xã hội ở các cộng đồng nông thôn.

What did the previous section reveal about social engagement trends?

Phần trước đã tiết lộ điều gì về xu hướng tham gia xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/previous section/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previous section

Không có idiom phù hợp