Bản dịch của từ Previous study trong tiếng Việt

Previous study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous study (Noun)

pɹˈiviəs stˈʌdi
pɹˈiviəs stˈʌdi
01

Một hành động kiểm tra một chủ đề một cách chi tiết, thường được thực hiện trước khi tiến hành nghiên cứu hoặc phân tích thêm.

An act of examining a subject in detail, often conducted prior to further research or analysis.

Ví dụ

The previous study revealed significant social trends in urban areas.

Nghiên cứu trước đó đã tiết lộ các xu hướng xã hội quan trọng ở đô thị.

The previous study did not include rural communities in its analysis.

Nghiên cứu trước đó không bao gồm các cộng đồng nông thôn trong phân tích.

02

Một cuộc điều tra học thuật hoặc khoa học tập trung vào các câu hỏi hoặc giả thuyết cụ thể.

A scholarly or scientific investigation that focuses on specific questions or hypotheses.

Ví dụ

The previous study highlighted social issues in urban areas like Los Angeles.

Nghiên cứu trước đây đã nêu bật các vấn đề xã hội ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

The previous study did not cover the impact of social media on youth.

Nghiên cứu trước đây không đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.

03

Một đánh giá hoặc nghiên cứu có hệ thống đã được thực hiện trong quá khứ.

A systematic review or study that has been conducted in the past.

Ví dụ

The previous study showed that social media affects mental health significantly.

Nghiên cứu trước đó cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.

The previous study did not include data from rural communities.

Nghiên cứu trước đó không bao gồm dữ liệu từ các cộng đồng nông thôn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/previous study/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.