Bản dịch của từ Previous study trong tiếng Việt
Previous study

Previous study (Noun)
The previous study revealed significant social trends in urban areas.
Nghiên cứu trước đó đã tiết lộ các xu hướng xã hội quan trọng ở đô thị.
The previous study did not include rural communities in its analysis.
Nghiên cứu trước đó không bao gồm các cộng đồng nông thôn trong phân tích.
Một cuộc điều tra học thuật hoặc khoa học tập trung vào các câu hỏi hoặc giả thuyết cụ thể.
A scholarly or scientific investigation that focuses on specific questions or hypotheses.
The previous study highlighted social issues in urban areas like Los Angeles.
Nghiên cứu trước đây đã nêu bật các vấn đề xã hội ở các khu vực đô thị như Los Angeles.
The previous study did not cover the impact of social media on youth.
Nghiên cứu trước đây không đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
Một đánh giá hoặc nghiên cứu có hệ thống đã được thực hiện trong quá khứ.
A systematic review or study that has been conducted in the past.
The previous study showed that social media affects mental health significantly.
Nghiên cứu trước đó cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
The previous study did not include data from rural communities.
Nghiên cứu trước đó không bao gồm dữ liệu từ các cộng đồng nông thôn.
Cụm từ "previous study" đề cập đến các cuộc nghiên cứu đã được thực hiện trước đó nhằm tìm ra các kết quả hoặc dữ liệu có giá trị cho các công trình nghiên cứu hiện tại. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng các nghiên cứu trước đây hỗ trợ hoặc có liên quan đến vấn đề đang được thảo luận. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách diễn đạt và phong cách viết có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.