Bản dịch của từ Previous work trong tiếng Việt

Previous work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous work (Noun)

pɹˈiviəs wɝˈk
pɹˈiviəs wɝˈk
01

Công việc hoặc dự án trước đó đã hoàn thành.

Earlier tasks or projects that have been completed.

Ví dụ

Many previous work projects focused on community service and social improvement.

Nhiều dự án công việc trước đây tập trung vào phục vụ cộng đồng.

The previous work did not address the needs of local families.

Công việc trước đó không giải quyết nhu cầu của các gia đình địa phương.

Did the previous work help improve social conditions in the area?

Công việc trước đây có giúp cải thiện điều kiện xã hội trong khu vực không?

02

Thuật ngữ được sử dụng để chỉ bất kỳ hoạt động nào trước đó liên quan đến một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.

A term used to refer to any prior activity related to a specific profession or field.

Ví dụ

Her previous work in community service helped her get the job.

Công việc trước đây của cô trong dịch vụ cộng đồng đã giúp cô có việc.

His previous work does not qualify him for this social program.

Công việc trước đây của anh ấy không đủ tiêu chuẩn cho chương trình xã hội này.

Did your previous work involve any social projects or initiatives?

Công việc trước đây của bạn có liên quan đến dự án hay sáng kiến xã hội nào không?

03

Nghiên cứu hoặc sản phẩm đã được sản xuất hoặc công bố trước một thời điểm nhất định.

Research or outputs that were produced or published before a certain point in time.

Ví dụ

Previous work on social issues influenced our current project in 2023.

Công việc trước đây về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến dự án hiện tại của chúng tôi vào năm 2023.

The previous work did not address mental health in the community.

Công việc trước đây không đề cập đến sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.

Did the previous work include data on social inequality in America?

Công việc trước đây có bao gồm dữ liệu về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Previous work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previous work

Không có idiom phù hợp