Bản dịch của từ Previous work trong tiếng Việt
Previous work
Previous work (Noun)
Công việc hoặc dự án trước đó đã hoàn thành.
Earlier tasks or projects that have been completed.
Many previous work projects focused on community service and social improvement.
Nhiều dự án công việc trước đây tập trung vào phục vụ cộng đồng.
The previous work did not address the needs of local families.
Công việc trước đó không giải quyết nhu cầu của các gia đình địa phương.
Did the previous work help improve social conditions in the area?
Công việc trước đây có giúp cải thiện điều kiện xã hội trong khu vực không?
Her previous work in community service helped her get the job.
Công việc trước đây của cô trong dịch vụ cộng đồng đã giúp cô có việc.
His previous work does not qualify him for this social program.
Công việc trước đây của anh ấy không đủ tiêu chuẩn cho chương trình xã hội này.
Did your previous work involve any social projects or initiatives?
Công việc trước đây của bạn có liên quan đến dự án hay sáng kiến xã hội nào không?
Previous work on social issues influenced our current project in 2023.
Công việc trước đây về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến dự án hiện tại của chúng tôi vào năm 2023.
The previous work did not address mental health in the community.
Công việc trước đây không đề cập đến sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Did the previous work include data on social inequality in America?
Công việc trước đây có bao gồm dữ liệu về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?
Cụm từ "previous work" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ những công việc, nghiên cứu hoặc dự án đã được thực hiện trước đó. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng. "Previous work" thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu nhằm mục đích nêu bật bối cảnh hoặc cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu hiện tại.