Bản dịch của từ Previously discussed trong tiếng Việt
Previously discussed
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Previously discussed (Adverb)
Vào một thời điểm trước hiện tại hoặc trước một thời điểm cụ thể; sớm hơn.
At a time before the present or before a particular time; earlier.
Cụm từ "previously discussed" có nghĩa là "đã được thảo luận trước đó" và thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc trong các bài thuyết trình để ám chỉ đến các chủ đề, ý tưởng hoặc thông tin đã được trình bày trong các cuộc trao đổi hoặc tài liệu trước đây. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.