Bản dịch của từ Previously discussed trong tiếng Việt
Previously discussed
Adverb

Previously discussed (Adverb)
pɹˈiviəsli dɨskˈʌst
pɹˈiviəsli dɨskˈʌst
01
Vào một thời điểm trước hiện tại hoặc trước một thời điểm cụ thể; sớm hơn.
At a time before the present or before a particular time; earlier.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "previously discussed" có nghĩa là "đã được thảo luận trước đó" và thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc trong các bài thuyết trình để ám chỉ đến các chủ đề, ý tưởng hoặc thông tin đã được trình bày trong các cuộc trao đổi hoặc tài liệu trước đây. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Previously discussed
Không có idiom phù hợp