Bản dịch của từ Prewire trong tiếng Việt
Prewire
Prewire (Verb)
Đi dây (thứ cần có mạch điện) trước khi lắp đặt thông thường.
Wire (something requiring electrical circuitry) in advance of usual installation.
The electrician prewired the new community center before its opening.
Thợ điện đã lắp đặt dây điện trước trung tâm cộng đồng mới trước khi mở cửa.
They prewired the entire neighborhood for high-speed internet connectivity.
Họ đã lắp đặt dây điện cho toàn bộ khu phố để kết nối internet tốc độ cao.
The company decided to prewire all homes for smart technology integration.
Công ty quyết định lắp đặt dây điện cho tất cả các ngôi nhà để tích hợp công nghệ thông minh.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Prewire cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "prewire" có nghĩa là việc chuẩn bị hoặc thiết lập các kết nối điện hoặc mạng trước khi lắp đặt thiết bị hoặc cấu trúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prewire" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong từng lĩnh vực.
Từ "prewire" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "pre-" nghĩa là "trước" và từ "wire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wir," mang nghĩa "dây". Sự kết hợp này biểu thị hành động chuẩn bị hệ thống dây điện hoặc kết nối trước khi thực hiện các bước tiếp theo trong một quy trình lắp đặt hay xây dựng. Nghĩa của từ hiện nay thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và xây dựng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị ban đầu để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong các hoạt động kỹ thuật.
Từ "prewire" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc kỹ thuật, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, "prewire" thường liên quan đến việc chuẩn bị sẵn cho các kết nối điện hoặc lắp đặt hệ thống, thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc công nghệ thông tin. Tuy nhiên, từ này không phải là từ vựng thiết yếu cho kỳ thi IELTS.