Bản dịch của từ Prewire trong tiếng Việt
Prewire
Verb
Prewire (Verb)
pɹˈuɹaɪ
pɹˈuɹaɪ
01
Đi dây (thứ cần có mạch điện) trước khi lắp đặt thông thường.
Wire (something requiring electrical circuitry) in advance of usual installation.
Ví dụ
The electrician prewired the new community center before its opening.
Thợ điện đã lắp đặt dây điện trước trung tâm cộng đồng mới trước khi mở cửa.
They prewired the entire neighborhood for high-speed internet connectivity.
Họ đã lắp đặt dây điện cho toàn bộ khu phố để kết nối internet tốc độ cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prewire
Không có idiom phù hợp