Bản dịch của từ Price discrimination trong tiếng Việt

Price discrimination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price discrimination (Noun)

pɹˈaɪs dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
pɹˈaɪs dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
01

Hành vi tính giá khác nhau cho từng khách hàng đối với cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên khả năng hoặc sẵn sàng chi trả của họ.

The practice of charging different prices to different customers for the same product or service based on their willingness or ability to pay.

Ví dụ

Price discrimination affects low-income families in accessing essential services.

Phân biệt giá cả ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp trong việc tiếp cận dịch vụ thiết yếu.

Many people believe price discrimination is unfair and should be regulated.

Nhiều người tin rằng phân biệt giá cả là không công bằng và nên được quản lý.

Is price discrimination common in healthcare and education sectors today?

Phân biệt giá cả có phổ biến trong các lĩnh vực y tế và giáo dục hôm nay không?

02

Chiến lược mà các doanh nghiệp sử dụng để tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đặt giá khác nhau cho các phân khúc thị trường khác nhau.

The strategy used by businesses to maximize profits by setting different prices for different market segments.

Ví dụ

Many companies use price discrimination to increase their profits effectively.

Nhiều công ty sử dụng phân biệt giá để tăng lợi nhuận hiệu quả.

Price discrimination does not benefit all consumers equally in society.

Phân biệt giá không mang lại lợi ích cho tất cả người tiêu dùng trong xã hội.

Does price discrimination help low-income families access essential goods?

Phân biệt giá có giúp các gia đình thu nhập thấp tiếp cận hàng hóa thiết yếu không?

03

Một hình thức chiến lược định giá nhằm phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả và cải thiện hiệu quả thị trường.

A form of pricing strategy that seeks to allocate resources efficiently and improve market efficiency.

Ví dụ

Price discrimination helps companies like Amazon maximize their profits effectively.

Giá phân biệt giúp các công ty như Amazon tối đa hóa lợi nhuận hiệu quả.

Price discrimination does not benefit all consumers in the market equally.

Giá phân biệt không mang lại lợi ích cho tất cả người tiêu dùng trong thị trường.

Does price discrimination improve market efficiency for social services?

Giá phân biệt có cải thiện hiệu quả thị trường cho dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/price discrimination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price discrimination

Không có idiom phù hợp