Bản dịch của từ Price discrimination trong tiếng Việt

Price discrimination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price discrimination(Noun)

pɹˈaɪs dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
pɹˈaɪs dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
01

Hành vi tính giá khác nhau cho từng khách hàng đối với cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên khả năng hoặc sẵn sàng chi trả của họ.

The practice of charging different prices to different customers for the same product or service based on their willingness or ability to pay.

Ví dụ
02

Chiến lược mà các doanh nghiệp sử dụng để tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đặt giá khác nhau cho các phân khúc thị trường khác nhau.

The strategy used by businesses to maximize profits by setting different prices for different market segments.

Ví dụ
03

Một hình thức chiến lược định giá nhằm phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả và cải thiện hiệu quả thị trường.

A form of pricing strategy that seeks to allocate resources efficiently and improve market efficiency.

Ví dụ