Bản dịch của từ Price fixing trong tiếng Việt
Price fixing

Price fixing (Noun)
Hành vi ấn định giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ ở một mức cụ thể, bởi một nhóm công ty hoặc một cách không chính thức giữa các đối thủ cạnh tranh.
The practice of setting the price of a product or service at a particular level, either by a group of firms or informally between competitors.
Price fixing is illegal and can harm consumers' interests.
Việc ổn định giá cả là bất hợp pháp và có thể gây hại cho lợi ích của người tiêu dùng.
The government is investigating a case of price fixing in the industry.
Chính phủ đang điều tra một vụ việc ổn định giá trong ngành công nghiệp.
Companies found guilty of price fixing can face heavy fines.
Các công ty bị kết án vì việc ổn định giá có thể phải đối mặt với các khoản phạt nặng.
Price fixing (Verb)
Hành động đặt giá của sản phẩm hoặc dịch vụ ở một mức cụ thể với sự cộng tác của những người khác, đặc biệt là vi phạm luật chống độc quyền.
The act of setting the price of a product or service at a particular level in collaboration with others, especially as a violation of antitrust laws.
Companies engaged in price fixing face legal consequences.
Các công ty tham gia việc cố định giá phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
Authorities are investigating allegations of price fixing among retailers.
Các cơ quan chức năng đang điều tra cáo buộc về việc cố định giá giữa các nhà bán lẻ.
Price fixing undermines fair competition in the market.
Việc cố định giá làm suy yếu sự cạnh tranh công bằng trên thị trường.
Giá cố định (price fixing) là hành động các doanh nghiệp hoặc cá nhân đồng thuận giữ mức giá sản phẩm hoặc dịch vụ ở một mức nhất định, thay vì để nó được xác định bởi thị trường tự do. Hành vi này thường được xem là vi phạm luật cạnh tranh, bởi nó hạn chế sự cạnh tranh và có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng. Tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn cảnh pháp lý và kinh tế của mỗi quốc gia có thể có những khác biệt nhất định về cách áp dụng và xử lý.
Thuật ngữ "price fixing" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "price" và "fixing". "Price" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pris" (thu được, nhận được) và có liên quan đến tiếng La Mã "pretium" (giá trị). Trong khi đó, "fixing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fixare", nghĩa là "gắn chặt" hay "thiết lập". Trong lịch sử, "price fixing" đề cập đến hành động các doanh nghiệp đồng thuận để duy trì giá hàng hóa ở mức nhất định, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến cạnh tranh và người tiêu dùng. Kết nối với nghĩa hiện tại, thuật ngữ này nhấn mạnh sự can thiệp vào thị trường, gây ra hậu quả pháp lý và kinh tế.
Khái niệm "price fixing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại, đặc biệt trong các bài nói về cạnh tranh và quản lý thị trường. Trong kỹ năng Viết và Nói, "price fixing" có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về chính sách giá cả và đạo đức kinh doanh, đề cập đến sự thao túng giá cả và tác động tiêu cực đến người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp