Bản dịch của từ Price fixing trong tiếng Việt

Price fixing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price fixing (Noun)

pɹɑɪs fˈɪksɪŋ
pɹɑɪs fˈɪksɪŋ
01

Hành vi ấn định giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ ở một mức cụ thể, bởi một nhóm công ty hoặc một cách không chính thức giữa các đối thủ cạnh tranh.

The practice of setting the price of a product or service at a particular level, either by a group of firms or informally between competitors.

Ví dụ

Price fixing is illegal and can harm consumers' interests.

Việc ổn định giá cả là bất hợp pháp và có thể gây hại cho lợi ích của người tiêu dùng.

The government is investigating a case of price fixing in the industry.

Chính phủ đang điều tra một vụ việc ổn định giá trong ngành công nghiệp.

Companies found guilty of price fixing can face heavy fines.

Các công ty bị kết án vì việc ổn định giá có thể phải đối mặt với các khoản phạt nặng.

Price fixing (Verb)

pɹɑɪs fˈɪksɪŋ
pɹɑɪs fˈɪksɪŋ
01

Hành động đặt giá của sản phẩm hoặc dịch vụ ở một mức cụ thể với sự cộng tác của những người khác, đặc biệt là vi phạm luật chống độc quyền.

The act of setting the price of a product or service at a particular level in collaboration with others, especially as a violation of antitrust laws.

Ví dụ

Companies engaged in price fixing face legal consequences.

Các công ty tham gia việc cố định giá phải đối mặt với hậu quả pháp lý.

Authorities are investigating allegations of price fixing among retailers.

Các cơ quan chức năng đang điều tra cáo buộc về việc cố định giá giữa các nhà bán lẻ.

Price fixing undermines fair competition in the market.

Việc cố định giá làm suy yếu sự cạnh tranh công bằng trên thị trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Price fixing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price fixing

Không có idiom phù hợp