Bản dịch của từ Price list trong tiếng Việt
Price list

Price list (Noun)
Danh sách mô tả giá hàng hóa hoặc dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp.
A list that describes the prices of goods or services offered by a business.
The restaurant's price list was updated last month to reflect changes.
Danh sách giá của nhà hàng đã được cập nhật tháng trước để phản ánh thay đổi.
The price list for the charity event is not available yet.
Danh sách giá cho sự kiện từ thiện vẫn chưa có.
Is the price list for social services available online?
Danh sách giá cho các dịch vụ xã hội có sẵn trực tuyến không?
Một danh sách chi tiết cho biết chi phí hoặc lệ phí.
A detailed list indicating costs or charges.
The community center published a price list for its new programs.
Trung tâm cộng đồng đã công bố bảng giá cho các chương trình mới.
The price list does not include discounts for low-income families.
Bảng giá không bao gồm giảm giá cho các gia đình có thu nhập thấp.
Is the price list available online for social services?
Bảng giá có sẵn trực tuyến cho các dịch vụ xã hội không?
Một danh mục các mặt hàng có giá liên quan.
A catalog of items with associated prices.
The price list for community events is available online for everyone.
Danh sách giá cho các sự kiện cộng đồng có sẵn trực tuyến cho mọi người.
The price list does not include discounts for social programs.
Danh sách giá không bao gồm giảm giá cho các chương trình xã hội.
Is the price list updated regularly for local charity events?
Danh sách giá có được cập nhật thường xuyên cho các sự kiện từ thiện địa phương không?
Danh sách giá (price list) là tài liệu liệt kê giá cả các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một doanh nghiệp. Danh sách này thường được sử dụng trong thương mại để giúp khách hàng hiểu rõ về mức giá và lựa chọn mua hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Sử dụng danh sách giá là một phần quan trọng trong hoạt động tiếp thị và bán hàng.
Thuật ngữ "price list" có nguồn gốc từ từ "price", xuất phát từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là giá trị hoặc phí tổn. Từ "list" bắt nguồn từ tiếng Latin "lista", có nghĩa là dây buộc hoặc dải giấy, ám chỉ việc ghi chép. Trong lịch sử, giá cả được ghi lại để kiểm soát và thông báo về chi phí hàng hóa. Ngày nay, "price list" chỉ một danh sách các mặt hàng cùng với giá của chúng, phản ánh sự phát triển trong việc giao dịch và thương mại.
Cụm từ "price list" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh thương mại và kinh doanh. Trong phần Đọc, "price list" thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến mua sắm hoặc báo giá. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chi phí sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "price list" còn phổ biến trong tài liệu quảng cáo và bảng giá của các doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp