Bản dịch của từ Price list trong tiếng Việt

Price list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price list (Noun)

01

Danh sách mô tả giá hàng hóa hoặc dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp.

A list that describes the prices of goods or services offered by a business.

Ví dụ

The restaurant's price list was updated last month to reflect changes.

Danh sách giá của nhà hàng đã được cập nhật tháng trước để phản ánh thay đổi.

The price list for the charity event is not available yet.

Danh sách giá cho sự kiện từ thiện vẫn chưa có.

Is the price list for social services available online?

Danh sách giá cho các dịch vụ xã hội có sẵn trực tuyến không?

02

Một danh sách chi tiết cho biết chi phí hoặc lệ phí.

A detailed list indicating costs or charges.

Ví dụ

The community center published a price list for its new programs.

Trung tâm cộng đồng đã công bố bảng giá cho các chương trình mới.

The price list does not include discounts for low-income families.

Bảng giá không bao gồm giảm giá cho các gia đình có thu nhập thấp.

Is the price list available online for social services?

Bảng giá có sẵn trực tuyến cho các dịch vụ xã hội không?

03

Một danh mục các mặt hàng có giá liên quan.

A catalog of items with associated prices.

Ví dụ

The price list for community events is available online for everyone.

Danh sách giá cho các sự kiện cộng đồng có sẵn trực tuyến cho mọi người.

The price list does not include discounts for social programs.

Danh sách giá không bao gồm giảm giá cho các chương trình xã hội.

Is the price list updated regularly for local charity events?

Danh sách giá có được cập nhật thường xuyên cho các sự kiện từ thiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Price list cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price list

Không có idiom phù hợp