Bản dịch của từ Price list trong tiếng Việt
Price list

Price list(Noun)
Danh sách mô tả giá hàng hóa hoặc dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp.
A list that describes the prices of goods or services offered by a business.
Một danh sách chi tiết cho biết chi phí hoặc lệ phí.
A detailed list indicating costs or charges.
Một danh mục các mặt hàng có giá liên quan.
A catalog of items with associated prices.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Danh sách giá (price list) là tài liệu liệt kê giá cả các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một doanh nghiệp. Danh sách này thường được sử dụng trong thương mại để giúp khách hàng hiểu rõ về mức giá và lựa chọn mua hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Sử dụng danh sách giá là một phần quan trọng trong hoạt động tiếp thị và bán hàng.
Thuật ngữ "price list" có nguồn gốc từ từ "price", xuất phát từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là giá trị hoặc phí tổn. Từ "list" bắt nguồn từ tiếng Latin "lista", có nghĩa là dây buộc hoặc dải giấy, ám chỉ việc ghi chép. Trong lịch sử, giá cả được ghi lại để kiểm soát và thông báo về chi phí hàng hóa. Ngày nay, "price list" chỉ một danh sách các mặt hàng cùng với giá của chúng, phản ánh sự phát triển trong việc giao dịch và thương mại.
Cụm từ "price list" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh thương mại và kinh doanh. Trong phần Đọc, "price list" thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến mua sắm hoặc báo giá. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chi phí sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "price list" còn phổ biến trong tài liệu quảng cáo và bảng giá của các doanh nghiệp.
Danh sách giá (price list) là tài liệu liệt kê giá cả các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi một doanh nghiệp. Danh sách này thường được sử dụng trong thương mại để giúp khách hàng hiểu rõ về mức giá và lựa chọn mua hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Sử dụng danh sách giá là một phần quan trọng trong hoạt động tiếp thị và bán hàng.
Thuật ngữ "price list" có nguồn gốc từ từ "price", xuất phát từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là giá trị hoặc phí tổn. Từ "list" bắt nguồn từ tiếng Latin "lista", có nghĩa là dây buộc hoặc dải giấy, ám chỉ việc ghi chép. Trong lịch sử, giá cả được ghi lại để kiểm soát và thông báo về chi phí hàng hóa. Ngày nay, "price list" chỉ một danh sách các mặt hàng cùng với giá của chúng, phản ánh sự phát triển trong việc giao dịch và thương mại.
Cụm từ "price list" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh thương mại và kinh doanh. Trong phần Đọc, "price list" thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến mua sắm hoặc báo giá. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chi phí sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, "price list" còn phổ biến trong tài liệu quảng cáo và bảng giá của các doanh nghiệp.
