Bản dịch của từ Priceless trong tiếng Việt
Priceless

Priceless (Adjective)
Rất vui.
Very amusing.
Her jokes were priceless, making everyone burst into laughter.
Những câu châm biếm của cô ấy vô cùng hài hước, khiến mọi người cười nghiêng ngả.
The comedian's performance was priceless, leaving the audience in stitches.
Buổi biểu diễn của nghệ sĩ hài vô cùng hài hước, khiến khán giả cười đau bụng.
The sitcom's humor was priceless, attracting a large viewership.
Sự hài hước của bộ phim hài tình huống vô cùng hấp dẫn, thu hút một lượng lớn khán giả.
Her smile is priceless to the community.
Nụ cười của cô ấy vô cùng quý giá đối với cộng đồng.
Volunteers provide priceless assistance to those in need.
Các tình nguyện viên cung cấp sự giúp đỡ vô giá cho những người cần.
The support from neighbors during tough times is truly priceless.
Sự hỗ trợ từ hàng xóm trong những thời điểm khó khăn thật sự vô giá.
Dạng tính từ của Priceless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Priceless Vô giá | More priceless Vô giá hơn | Most priceless Vô giá nhất |
Họ từ
Từ "priceless" mang ý nghĩa mô tả một cái gì đó rất quý giá hoặc không thể định giá bằng tiền. Nó thường được sử dụng để diễn tả những giá trị tinh thần hoặc cảm xúc, chẳng hạn như tình bạn hay kỷ niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Về mặt viết, "priceless" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể mà không có sự phân biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách dùng.
Từ "priceless" xuất phát từ gốc Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị". Qua thời gian, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "priceless" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện tại, "priceless" không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn chỉ những giá trị không thể định giá, ví dụ như tình cảm hoặc kỷ niệm. Sự phát triển của từ này thể hiện sự đánh giá cao về những điều không thể mua được bằng tiền.
Từ "priceless" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về giá trị của trải nghiệm hoặc tình cảm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thể hiện sự quý giá không thể đo đếm bằng tiền, thường liên quan đến tình cảm, ký ức hoặc di sản văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, giáo dục và tâm lý, nơi mà giá trị vượt ra ngoài các tiêu chí vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
