Bản dịch của từ Pricey trong tiếng Việt

Pricey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricey(Adjective)

prˈaɪsi
ˈpraɪsi
01

Đắt tiền, tốn nhiều tiền

Expensive costing a lot of money

Ví dụ
02

Có giá trị cao hoặc đắt đỏ

High in price or value

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi chi phí hoặc khoản chi tiêu cao

Characterized by high costs or expenses

Ví dụ