Bản dịch của từ Pricey trong tiếng Việt
Pricey

Pricey (Adjective)
Đắt.
The pricey restaurant is popular among the wealthy socialites.
Nhà hàng đắt tiền được ưa chuộng bởi giới xã hội giàu có.
The pricey designer handbag was a status symbol at the event.
Chiếc túi xách thiết kế đắt tiền là biểu tượng địa vị tại sự kiện.
The pricey charity gala raised funds for a social cause.
Buổi gala từ thiện đắt tiền gây quỹ cho một mục tiêu xã hội.
Dạng tính từ của Pricey (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pricey ( 1) 1. các công cụ tìm kiếm (search) được dùng để tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có thể giúp bạn tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có giá trị cao. ' | Pricier Đắt hơn | Priciest Priciest |
Họ từ
Từ "pricey" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đắt tiền" hoặc "có giá cao". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định những sản phẩm hoặc dịch vụ vượt quá mức giá trung bình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "pricey" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cũng có các từ thay thế phổ biến hơn trong từng biến thể, như "expensive" trong cả hai dạng.
Từ "pricey" xuất phát từ "price", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "priz", nghĩa là "giá trị". Latin có từ "pretium", mang ý nghĩa là giá tiền hoặc giá cả. Từ "pricey" xuất hiện vào những năm đầu thế kỷ 20, diễn tả một thứ gì đó có giá cả cao, thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực. Sự phát triển ý nghĩa này liên quan đến cách mà giá trị hàng hóa đương thời được đánh giá và so sánh trong bối cảnh kinh tế.
Từ "pricey" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến vấn đề kinh tế và tiêu dùng. Trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả giá cả cao của sản phẩm hoặc dịch vụ, thường trong các tình huống như mua sắm, ăn uống hoặc du lịch. Tính từ này phản ánh cảm xúc tiêu cực về chi phí, từ đó thể hiện quan điểm của người nói về giá trị và ngân sách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
