Bản dịch của từ Pricey trong tiếng Việt

Pricey

Adjective

Pricey (Adjective)

pɹˈɑɪsi
pɹˈɑɪsi
01

Đắt.

Expensive.

Ví dụ

The pricey restaurant is popular among the wealthy socialites.

Nhà hàng đắt tiền được ưa chuộng bởi giới xã hội giàu có.

The pricey designer handbag was a status symbol at the event.

Chiếc túi xách thiết kế đắt tiền là biểu tượng địa vị tại sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricey

ə lˈɪtəl pɹˈaɪsi

Đắt xắt ra miếng

Relatively expensive; costing more than one wants to pay.

Eating out in this city can be a little pricey.

Ăn uống ở thành phố này có thể đắt một chút.

Thành ngữ cùng nghĩa: a little steep...