Bản dịch của từ Prickly heat trong tiếng Việt

Prickly heat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prickly heat (Noun)

pɹˈɪkli hit
pɹˈɪkli hit
01

Một tình trạng da được đặc trưng bởi những vết đỏ nhỏ, ngứa do các tuyến mồ hôi bị tắc.

A skin condition characterized by small, itchy red bumps caused by blocked sweat glands.

Ví dụ

Many children suffer from prickly heat during summer picnics in July.

Nhiều trẻ em bị nhiệt miệng trong các buổi dã ngoại mùa hè vào tháng Bảy.

Prickly heat does not affect everyone in hot weather.

Nhiệt miệng không ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong thời tiết nóng.

Can prickly heat be treated with cold compresses and lotions?

Nhiệt miệng có thể được điều trị bằng khăn lạnh và kem không?

02

Một loại phát ban xảy ra do nhiệt độ và độ ẩm, phổ biến ở trẻ sơ sinh và trong thời tiết nóng.

A type of rash that occurs in response to heat and humidity, common in infants and during hot weather.

Ví dụ

Many infants suffer from prickly heat during summer in Vietnam.

Nhiều trẻ sơ sinh bị rôm sảy vào mùa hè ở Việt Nam.

Prickly heat does not usually affect adults as much as children.

Rôm sảy thường không ảnh hưởng nhiều đến người lớn như trẻ em.

Is prickly heat common in tropical countries like Thailand?

Rôm sảy có phổ biến ở các nước nhiệt đới như Thái Lan không?

03

Sự khó chịu do phát ban như vậy, thường liên quan đến việc ra mồ hôi quá mức.

The discomfort caused by such a rash, often associated with excessive sweating.

Ví dụ

Prickly heat affected many participants during the hot summer festival last year.

Nóng bức đã ảnh hưởng đến nhiều người tham gia lễ hội mùa hè năm ngoái.

Prickly heat does not usually occur in cooler climates like Seattle.

Nóng bức thường không xảy ra ở những khí hậu mát mẻ như Seattle.

Did prickly heat impact the outdoor events at the community fair last week?

Nóng bức có ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời tại hội chợ cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prickly heat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prickly heat

Không có idiom phù hợp