Bản dịch của từ Prickly heat trong tiếng Việt

Prickly heat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prickly heat (Noun)

pɹˈɪkli hit
pɹˈɪkli hit
01

Một tình trạng da được đặc trưng bởi những vết đỏ nhỏ, ngứa do các tuyến mồ hôi bị tắc.

A skin condition characterized by small, itchy red bumps caused by blocked sweat glands.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại phát ban xảy ra do nhiệt độ và độ ẩm, phổ biến ở trẻ sơ sinh và trong thời tiết nóng.

A type of rash that occurs in response to heat and humidity, common in infants and during hot weather.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự khó chịu do phát ban như vậy, thường liên quan đến việc ra mồ hôi quá mức.

The discomfort caused by such a rash, often associated with excessive sweating.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prickly heat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prickly heat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.