Bản dịch của từ Prickly heat trong tiếng Việt
Prickly heat

Prickly heat (Noun)
Many children suffer from prickly heat during summer picnics in July.
Nhiều trẻ em bị nhiệt miệng trong các buổi dã ngoại mùa hè vào tháng Bảy.
Prickly heat does not affect everyone in hot weather.
Nhiệt miệng không ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong thời tiết nóng.
Can prickly heat be treated with cold compresses and lotions?
Nhiệt miệng có thể được điều trị bằng khăn lạnh và kem không?
Many infants suffer from prickly heat during summer in Vietnam.
Nhiều trẻ sơ sinh bị rôm sảy vào mùa hè ở Việt Nam.
Prickly heat does not usually affect adults as much as children.
Rôm sảy thường không ảnh hưởng nhiều đến người lớn như trẻ em.
Is prickly heat common in tropical countries like Thailand?
Rôm sảy có phổ biến ở các nước nhiệt đới như Thái Lan không?
Sự khó chịu do phát ban như vậy, thường liên quan đến việc ra mồ hôi quá mức.
The discomfort caused by such a rash, often associated with excessive sweating.
Prickly heat affected many participants during the hot summer festival last year.
Nóng bức đã ảnh hưởng đến nhiều người tham gia lễ hội mùa hè năm ngoái.
Prickly heat does not usually occur in cooler climates like Seattle.
Nóng bức thường không xảy ra ở những khí hậu mát mẻ như Seattle.
Did prickly heat impact the outdoor events at the community fair last week?
Nóng bức có ảnh hưởng đến các sự kiện ngoài trời tại hội chợ cộng đồng tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp