Bản dịch của từ Prickly-leaved trong tiếng Việt
Prickly-leaved

Prickly-leaved (Adjective)
Phủ kín hoặc có lá gai.
Covered with or having prickly leaves.
The prickly-leaved cactus is a common sight in the desert.
Cây xương rồng có lá gai là cảnh quen thuộc ở sa mạc.
She avoided the prickly-leaved bushes while hiking in the park.
Cô tránh cây bụi có lá gai khi leo núi ở công viên.
The prickly-leaved shrubs provide shelter for small animals in the wild.
Cây bụi có lá gai cung cấp nơi trú ẩn cho động vật nhỏ trong tự nhiên.
"Prickly-leaved" là tính từ dùng để mô tả những loại cây có lá sắc nhọn hoặc gai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực botany để phân biệt các loài thực vật có đặc điểm nổi bật này, chẳng hạn như cây xương rồng hoặc cây bụi gai. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "prickly" và "leaved" được sử dụng giống nhau về hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, phát âm có thể có những biến thể nhỏ tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "prickly-leaved" được cấu thành từ hai phần: "prickly" (có gai) và "leaved" (có lá). "Prickly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pricca", mang nghĩa là "gai nhọn" hoặc "châm chích", xuất phát từ tiếng Đức cổ "prikka". Còn "leaved" xuất phát từ "leaf", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "leaf", chỉ các bộ phận xanh của cây. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm thực vật với lá có gai, tạo nên một từ chỉ tính chất sinh học rất đặc trưng.
Từ "prickly-leaved" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề thực vật học hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại cây có lá nhọn hoặc gai, thường trong lĩnh vực nông nghiệp, sinh thái học, và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng từ này có thể cho thấy sự chú ý đến các đặc điểm của thực vật trong bối cảnh môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp