Bản dịch của từ Prickly-leaved trong tiếng Việt

Prickly-leaved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prickly-leaved (Adjective)

pɹˈɪklədʒˌɛvd
pɹˈɪklədʒˌɛvd
01

Phủ kín hoặc có lá gai.

Covered with or having prickly leaves.

Ví dụ

The prickly-leaved cactus is a common sight in the desert.

Cây xương rồng có lá gai là cảnh quen thuộc ở sa mạc.

She avoided the prickly-leaved bushes while hiking in the park.

Cô tránh cây bụi có lá gai khi leo núi ở công viên.

The prickly-leaved shrubs provide shelter for small animals in the wild.

Cây bụi có lá gai cung cấp nơi trú ẩn cho động vật nhỏ trong tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prickly-leaved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prickly-leaved

Không có idiom phù hợp