Bản dịch của từ Pride on trong tiếng Việt
Pride on

Pride on (Idiom)
Hài lòng hoặc cảm thấy tự hào về điều gì đó.
To take satisfaction in or feel proud of something.
Many communities pride on their diverse cultural festivals every year.
Nhiều cộng đồng tự hào về các lễ hội văn hóa đa dạng hàng năm.
She does not pride on her neighborhood's lack of inclusivity.
Cô ấy không tự hào về sự thiếu hòa nhập của khu phố mình.
Do you pride on your city's efforts to promote equality?
Bạn có tự hào về nỗ lực của thành phố mình để thúc đẩy bình đẳng không?
Many people pride on their friendships for emotional support during tough times.
Nhiều người tự hào về tình bạn của họ trong những lúc khó khăn.
She does not pride on her social skills; she often feels shy.
Cô ấy không tự hào về kỹ năng xã hội của mình; cô thường cảm thấy ngại.
Do you pride on your community service contributions during IELTS preparation?
Bạn có tự hào về những đóng góp của mình cho cộng đồng trong quá trình ôn thi IELTS không?
"Pride on" là một cụm từ thường được sử dụng để biểu thị sự tự hào về một thành tựu, đặc điểm hoặc phẩm chất nào đó. Cụm từ này thường thấy trong các ngữ cảnh nhấn mạnh cảm xúc tích cực liên quan đến bản thân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể không phổ biến bằng các cấu trúc như "take pride in", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả hai cách nhưng thường ưa chuộng cách diễn đạt ngắn gọn hơn.
Từ "pride" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prŭdĭtĭa", nghĩa là "sự tự hào". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến cảm giác tự hào và sự ngưỡng mộ về bản thân hoặc thành tựu của cá nhân. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc đến ngữ nghĩa hiện tại phản ánh một cảm giác mạnh mẽ về danh dự và giá trị bản thân, đồng thời có thể mang sắc thái tiêu cực khi liên quan đến sự kiêu ngạo hoặc tự mãn.
Từ "pride on" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Thường được sử dụng để thể hiện niềm tự hào hoặc sự tự tin về một thành tựu, kỹ năng hay đặc điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hoá, sự nghiệp và các mối quan hệ xã hội, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì lòng tự hào đối với danh tính và thành quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



