Bản dịch của từ Priggishly trong tiếng Việt

Priggishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priggishly (Adverb)

01

Một cách trang trọng; quá nguyên thủy hoặc chính xác.

In a priggish manner excessively prim or precise.

Ví dụ

She spoke priggishly about proper etiquette at the dinner party.

Cô ấy nói một cách quá nghiêm khắc về phép tắc ăn uống tại bữa tiệc.

He did not act priggishly during the casual gathering with friends.

Anh ấy không cư xử một cách quá nghiêm khắc trong buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè.

Why do you always dress priggishly at social events?

Tại sao bạn luôn ăn mặc quá nghiêm khắc trong các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Priggishly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Priggishly

Không có idiom phù hợp