Bản dịch của từ Priggishly trong tiếng Việt
Priggishly
Priggishly (Adverb)
Một cách trang trọng; quá nguyên thủy hoặc chính xác.
In a priggish manner excessively prim or precise.
She spoke priggishly about proper etiquette at the dinner party.
Cô ấy nói một cách quá nghiêm khắc về phép tắc ăn uống tại bữa tiệc.
He did not act priggishly during the casual gathering with friends.
Anh ấy không cư xử một cách quá nghiêm khắc trong buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè.
Why do you always dress priggishly at social events?
Tại sao bạn luôn ăn mặc quá nghiêm khắc trong các sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "priggishly" là trạng từ liên quan đến tính cách hoặc hành động của một người thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ hoặc thái độ đúng mực đến mức khó chịu. Thuật ngữ này thường chỉ ra rằng người đó có xu hướng phê phán hoặc chỉ trích những hành vi của người khác, và thường thể hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội hoặc chuẩn mực đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng ở từng vùng.
Từ "priggishly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "prig", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "prikken", nghĩa là "lén lút". Trong tiếng Anh thế kỷ 18, "prig" được sử dụng để chỉ người có thái độ kiêu ngạo, thường phê phán người khác vì lý do đạo đức. Hậu tố "-ly" được thêm vào để hình thành trạng từ. Ngày nay, "priggishly" chỉ hành vi ứng xử với sự ngạo mạn, thiếu sự thấu hiểu, thể hiện sự khắt khe.
Từ "priggishly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi chủ yếu sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc sự tuân thủ quy tắc xã hội. Từ ngữ này có thể thấy trong văn học, phê bình xã hội và các bài viết liên quan đến tâm lý học.