Bản dịch của từ Primal matter trong tiếng Việt

Primal matter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primal matter (Noun)

pɹˈaɪməl mˈætɚ
pɹˈaɪməl mˈætɚ
01

Bản chất hoặc bản chất độc đáo, nguyên bản và cơ bản nhất của một cái gì đó.

The unique original and most basic substance or essence of something.

Ví dụ

Love is the primal matter of all human relationships and connections.

Tình yêu là nguyên liệu cơ bản của tất cả các mối quan hệ con người.

Conflict is not the primal matter in our community discussions.

Xung đột không phải là nguyên liệu cơ bản trong các cuộc thảo luận của cộng đồng chúng ta.

Is trust the primal matter in successful social interactions?

Liệu niềm tin có phải là nguyên liệu cơ bản trong các tương tác xã hội thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primal matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primal matter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.