Bản dịch của từ Primal matter trong tiếng Việt
Primal matter

Primal matter (Noun)
Love is the primal matter of all human relationships and connections.
Tình yêu là nguyên liệu cơ bản của tất cả các mối quan hệ con người.
Conflict is not the primal matter in our community discussions.
Xung đột không phải là nguyên liệu cơ bản trong các cuộc thảo luận của cộng đồng chúng ta.
Is trust the primal matter in successful social interactions?
Liệu niềm tin có phải là nguyên liệu cơ bản trong các tương tác xã hội thành công không?
Vật chất nguyên thủy (primal matter) là khái niệm triết học chỉ một hình thức vật chất bản thể, thường được xem là gốc rễ của mọi sự sống và hình thức vật chất khác. Trong triết lý cổ điển, vật chất nguyên thủy được coi là không thể chia cắt và đơn giản, mang tính chất tiềm tàng trong việc tạo ra mọi đối tượng và hiện tượng vật lý. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "primal matter" với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự.
Thuật ngữ "primal matter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prima materia", nghĩa là "vật chất đầu tiên". Trong triết học cổ đại, "materia" đề cập đến vật chất, trong khi "prima" chỉ sự nguyên thủy hoặc ban đầu. Khái niệm này đã được sử dụng trong giả kim thuật, nơi nhà giả kim tìm kiếm sự chuyển hóa của vật chất cơ bản thành vàng. Ngày nay, "primal matter" được hiểu là yếu tố cơ bản hay nguồn gốc của mọi vật chất, phản ánh sự kết nối với các tư tưởng triết học và khoa học hiện đại.
"Primal matter" (vật chất nguyên thủy) là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và triết học, liên quan đến các nguyên lý vũ trụ, cấu trúc vật chất cơ bản. Trong các lĩnh vực như vật lý, triết học và lý thuyết sáng tạo, thuật ngữ này thường được nhắc đến khi thảo luận về nguồn gốc của vũ trụ và bản chất của vật chất. Do đó, sự xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS có thể hạn chế, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp