Bản dịch của từ Primary demand advertising trong tiếng Việt
Primary demand advertising
Noun [U/C]

Primary demand advertising (Noun)
pɹˈaɪmˌɛɹi dɨmˈænd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
pɹˈaɪmˌɛɹi dɨmˈænd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc kích thích tổng cầu cho một loại sản phẩm cụ thể.
A marketing strategy focusing on stimulating the overall demand for a particular type of product.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nỗ lực thúc đẩy tiêu thụ một loại sản phẩm nói chung để cạnh tranh với các sản phẩm thay thế.
Efforts to promote consumption of a product class as a whole in order to compete with alternative products.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Primary demand advertising
Không có idiom phù hợp