Bản dịch của từ Primary demand advertising trong tiếng Việt

Primary demand advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary demand advertising (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi dɨmˈænd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
pɹˈaɪmˌɛɹi dɨmˈænd ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo nhằm tăng cầu cho một loại sản phẩm hơn là một thương hiệu cụ thể.

Advertising that aims to increase the demand for a product category rather than a specific brand.

Ví dụ

Primary demand advertising helps promote healthy eating among teenagers in schools.

Quảng cáo nhu cầu chính giúp thúc đẩy ăn uống lành mạnh ở học sinh.

Many companies do not focus on primary demand advertising for vegetables.

Nhiều công ty không tập trung vào quảng cáo nhu cầu chính cho rau củ.

Is primary demand advertising effective for increasing fruit consumption in communities?

Quảng cáo nhu cầu chính có hiệu quả trong việc tăng cường tiêu thụ trái cây không?

02

Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc kích thích tổng cầu cho một loại sản phẩm cụ thể.

A marketing strategy focusing on stimulating the overall demand for a particular type of product.

Ví dụ

Primary demand advertising helps increase interest in electric cars like Tesla.

Quảng cáo nhu cầu chính giúp tăng sự quan tâm đến ô tô điện như Tesla.

Primary demand advertising does not focus on specific brands or products.

Quảng cáo nhu cầu chính không tập trung vào các thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể.

Does primary demand advertising work for promoting plant-based diets effectively?

Quảng cáo nhu cầu chính có hiệu quả trong việc quảng bá chế độ ăn dựa trên thực vật không?

03

Nỗ lực thúc đẩy tiêu thụ một loại sản phẩm nói chung để cạnh tranh với các sản phẩm thay thế.

Efforts to promote consumption of a product class as a whole in order to compete with alternative products.

Ví dụ

Primary demand advertising increases interest in organic food among consumers.

Quảng cáo nhu cầu chính làm tăng sự quan tâm đến thực phẩm hữu cơ.

Primary demand advertising does not focus on specific brand promotions.

Quảng cáo nhu cầu chính không tập trung vào quảng bá thương hiệu cụ thể.

Does primary demand advertising help reduce junk food consumption rates?

Quảng cáo nhu cầu chính có giúp giảm tỷ lệ tiêu thụ thực phẩm không tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary demand advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary demand advertising

Không có idiom phù hợp