Bản dịch của từ Primary dentition trong tiếng Việt
Primary dentition
Noun [U/C]

Primary dentition (Noun)
pɹˈaɪmˌɛɹi dɛntˈɪʃən
pɹˈaɪmˌɛɹi dɛntˈɪʃən
01
Bộ răng đầu tiên phát triển ở con người, bao gồm 20 chiếc răng, sau đó sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn.
The first set of teeth that develop in humans, consisting of 20 teeth, which are eventually replaced by permanent teeth.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Primary dentition
Không có idiom phù hợp