Bản dịch của từ Primary dentition trong tiếng Việt

Primary dentition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary dentition (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi dɛntˈɪʃən
pɹˈaɪmˌɛɹi dɛntˈɪʃən
01

Bộ răng đầu tiên phát triển ở con người, bao gồm 20 chiếc răng, sau đó sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn.

The first set of teeth that develop in humans, consisting of 20 teeth, which are eventually replaced by permanent teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời gian mà răng sữa có mặt trong miệng.

The period of time during which primary teeth are present in the mouth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giai đoạn phát triển trong sức khỏe răng miệng, thường liên quan đến trẻ em.

A developmental stage in dental health, typically associated with children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primary dentition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary dentition

Không có idiom phù hợp