Bản dịch của từ Primary reason trong tiếng Việt
Primary reason
Primary reason (Noun)
The primary reason for social change is education and awareness in communities.
Lý do chính cho sự thay đổi xã hội là giáo dục và nhận thức trong cộng đồng.
Economic factors are not the primary reason for social unrest in 2021.
Các yếu tố kinh tế không phải là lý do chính cho bất ổn xã hội năm 2021.
What is the primary reason for the rise in social media usage?
Lý do chính cho sự gia tăng sử dụng mạng xã hội là gì?
Một nguyên tắc cơ bản hoặc nền tảng cho một điều gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh lý thuyết hoặc thực tiễn.
An underlying principle or fundamental basis for something, particularly in a theoretical or practical context.
The primary reason for poverty is lack of education in society.
Lý do chính của nghèo đói là thiếu giáo dục trong xã hội.
The primary reason is not just income inequality among people.
Lý do chính không chỉ là sự bất bình đẳng thu nhập giữa mọi người.
What is the primary reason for social unrest in our community?
Lý do chính cho bất ổn xã hội trong cộng đồng chúng ta là gì?
Một yếu tố trung tâm hoặc xem xét có ảnh hưởng đến một tình huống hoặc kết quả cụ thể.
A central factor or consideration that influences a particular situation or outcome.
The primary reason for poverty is lack of education in society.
Lý do chính của nghèo đói là thiếu giáo dục trong xã hội.
The primary reason for social unrest is not always clear.
Lý do chính của bất ổn xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is the primary reason for crime economic disparity in urban areas?
Lý do chính của tội phạm có phải là sự chênh lệch kinh tế ở đô thị không?
Cụm từ "primary reason" được sử dụng để chỉ nguyên nhân chính, hàng đầu dẫn đến một sự kiện, quyết định hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt. "Primary reason" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu và thảo luận để nhấn mạnh tầm quan trọng của một nguyên nhân trong một phân tích cụ thể.