Bản dịch của từ Primary task trong tiếng Việt
Primary task

Primary task (Noun)
Một nhiệm vụ có độ ưu tiên hoặc tầm quan trọng cao nhất.
A task of the highest priority or importance.
Nhiệm vụ chính hoặc trách nhiệm được giao cho một cá nhân hoặc nhóm.
The main assignment or responsibility assigned to an individual or group.
Một nhiệm vụ hoặc công việc cơ bản cần phải hoàn thành.
A fundamental duty or job that needs to be completed.
Từ "primary task" được sử dụng để chỉ nhiệm vụ chính hoặc quan trọng nhất trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, "primary" có nghĩa là hàng đầu hoặc cơ bản, trong khi "task" ám chỉ một công việc hoặc nhiệm vụ cần hoàn thành. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt trong giọng điệu. "Primary task" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và nghiên cứu.