Bản dịch của từ Primary tumor trong tiếng Việt

Primary tumor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary tumor (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi tˈumɚ
pɹˈaɪmˌɛɹi tˈumɚ
01

Khối u ban đầu từ đó các khối u khác có thể lan rộng.

The original tumor from which other tumors may spread.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong sinh học ung thư, khối u nguyên phát đề cập đến vị trí đầu tiên của ung thư trong cơ thể.

In cancer biology, a primary tumor refers to the first location of cancer in the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khối u hoặc mô bất thường nằm ở vị trí nơi ung thư bắt đầu.

A growth or mass of abnormal cells located at the site where cancer started.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary tumor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary tumor

Không có idiom phù hợp