Bản dịch của từ Prime example trong tiếng Việt

Prime example

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime example(Noun)

pɹˈaɪm ɨɡzˈæmpəl
pɹˈaɪm ɨɡzˈæmpəl
01

Một mô hình ví dụ được sử dụng để minh họa một điểm.

An exemplary model used to illustrate a point.

Ví dụ
02

Một ví dụ hoàn hảo hoặc điển hình của điều gì đó.

A perfect or typical instance of something.

Ví dụ
03

Một đại diện điển hình của một danh mục.

A quintessential representation of a category.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh