Bản dịch của từ Prime example trong tiếng Việt
Prime example

Prime example (Noun)
The community garden is a prime example of urban cooperation.
Vườn cộng đồng là một ví dụ điển hình về sự hợp tác đô thị.
This project is not a prime example of effective social programs.
Dự án này không phải là một ví dụ điển hình về các chương trình xã hội hiệu quả.
Is the charity event a prime example of community engagement?
Sự kiện từ thiện có phải là một ví dụ điển hình về sự tham gia của cộng đồng không?
Một đại diện điển hình của một danh mục.
A quintessential representation of a category.
The charity event was a prime example of community support in action.
Sự kiện từ thiện là một ví dụ điển hình về sự hỗ trợ cộng đồng.
This protest is not a prime example of peaceful demonstration.
Cuộc biểu tình này không phải là một ví dụ điển hình về biểu tình hòa bình.
Is this initiative a prime example of social innovation?
Liệu sáng kiến này có phải là một ví dụ điển hình về đổi mới xã hội không?
Một mô hình ví dụ được sử dụng để minh họa một điểm.
An exemplary model used to illustrate a point.
The community center is a prime example of social cooperation.
Trung tâm cộng đồng là một ví dụ điển hình về sự hợp tác xã hội.
This project is not a prime example of effective social change.
Dự án này không phải là một ví dụ điển hình về sự thay đổi xã hội hiệu quả.
Is the new park a prime example of urban social development?
Công viên mới có phải là một ví dụ điển hình về phát triển xã hội đô thị không?
"Câu ví dụ điển hình" là cụm từ chỉ một trường hợp đặc biệt có thể đại diện cho một nhóm lớn hơn, thể hiện rõ những đặc điểm nổi bật. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "prime example" có thể mang sắc thái tích cực hơn trong ngữ cảnh học thuật, nhấn mạnh tính mẫu mực cho một khái niệm hoặc hiện tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


