Bản dịch của từ Prime minister trong tiếng Việt

Prime minister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime minister (Noun)

01

Người đứng đầu nội các ở một số quốc gia, bao gồm cả vương quốc anh, thường là lãnh đạo của đảng chính trị có nhiều thành viên nhất trong hạ viện.

The head of the cabinet in certain countries including the united kingdom who is usually the leader of the political party that has the most members in the house of commons.

Ví dụ

The prime minister announced new social policies last week.

Thủ tướng đã công bố các chính sách xã hội mới tuần trước.

The prime minister did not attend the social event yesterday.

Thủ tướng đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.

Is the prime minister addressing social issues in the next speech?

Thủ tướng có đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài phát biểu tiếp theo không?

The Prime Minister announced a new policy on education reform.

Thủ tướng công bố một chính sách mới về cải cách giáo dục.

The opposition criticized the Prime Minister's decision on healthcare funding.

Đảng đối lập đã chỉ trích quyết định của Thủ tướng về nguồn lực y tế.

Dạng danh từ của Prime minister (Noun)

SingularPlural

Prime minister

Prime ministers

Kết hợp từ của Prime minister (Noun)

CollocationVí dụ

Incumbent prime minister

Thủ tướng đương nhiệm

The incumbent prime minister leads the social reform initiatives.

Thủ tướng đương nhiệm dẫn đầu các sáng kiến cải cách xã hội.

Strong prime minister

Thủ tướng mạnh mẽ

A strong prime minister can implement effective social policies.

Một thủ tướng mạnh mẽ có thể thực hiện chính sách xã hội hiệu quả.

Previous prime minister

Thủ tướng trước đó

The previous prime minister initiated social reforms.

Thủ tướng trước đó đã khởi xướng cải cách xã hội.

Outgoing prime minister

Thủ tướng sắp mãi mẻ

The outgoing prime minister implemented social welfare programs.

Thủ tướng sắp ra đi thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Acting prime minister

Thủ tướng phụ tá

Is the acting prime minister addressing social issues effectively?

Thủ tướng quyền năng có giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prime minister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime minister

Không có idiom phù hợp