Bản dịch của từ Prime of life trong tiếng Việt

Prime of life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime of life (Idiom)

01

Trong giai đoạn cuộc đời của một ai đó khi họ mạnh mẽ nhất và năng động nhất về thể chất và tinh thần.

In the period of someones life when they are strongest and most active physically and mentally.

Ví dụ

She was in the prime of life when she started her successful business.

Cô ấy đang ở tuổi đỉnh cao của cuộc sống khi bắt đầu doanh nghiệp thành công của mình.

The prime of life is a time when people often pursue their dreams.

Tuổi đỉnh cao của cuộc sống là thời điểm mà mọi người thường theo đuổi giấc mơ của mình.

During the prime of life, individuals are full of energy and ambition.

Trong tuổi đỉnh cao của cuộc sống, mọi người đầy năng lượng và tham vọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prime of life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime of life

Không có idiom phù hợp