Bản dịch của từ Prime of life trong tiếng Việt
Prime of life
Prime of life (Idiom)
Trong giai đoạn cuộc đời của một ai đó khi họ mạnh mẽ nhất và năng động nhất về thể chất và tinh thần.
In the period of someones life when they are strongest and most active physically and mentally.
She was in the prime of life when she started her successful business.
Cô ấy đang ở tuổi đỉnh cao của cuộc sống khi bắt đầu doanh nghiệp thành công của mình.
The prime of life is a time when people often pursue their dreams.
Tuổi đỉnh cao của cuộc sống là thời điểm mà mọi người thường theo đuổi giấc mơ của mình.
During the prime of life, individuals are full of energy and ambition.
Trong tuổi đỉnh cao của cuộc sống, mọi người đầy năng lượng và tham vọng.
"Prime of life" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ giai đoạn đỉnh cao của cuộc sống con người, thường được xác định là khoảng giữa độ tuổi trưởng thành, khi mà sức khỏe, năng lực và tiềm năng cá nhân đạt mức tối ưu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "prime of life" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "prime" có thể ám chỉ đến thành công, sự phát triển và khả năng kinh tế của một cá nhân trong đời sống xã hội.
Cụm từ "prime of life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primus", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "tốt nhất". Thuật ngữ này thể hiện giai đoạn cao điểm trong cuộc đời con người, thường được hiểu là khoảng thời gian mà sức khỏe, năng lực và tiềm năng đạt đỉnh. Lịch sử sử dụng cho thấy "prime" đã được áp dụng để chỉ sự ưu tú và hiệu quả tối đa, phản ánh tính chất tích cực và năng động của giai đoạn này trong sự phát triển cá nhân.
Cụm từ "prime of life" thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả giai đoạn tốt nhất trong cuộc đời của con người, thường liên quan đến sức khỏe, năng lượng và khả năng hoạt động tối ưu. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, cụm từ này có mức độ sử dụng vừa phải, đặc biệt trong các bài viết và thảo luận về tuổi tác, sức khỏe và phát triển cá nhân. Từ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến lão hóa, tâm lý xã hội và sự phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp