Bản dịch của từ Prime time trong tiếng Việt

Prime time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime time (Noun)

pɹˈaɪm tˈaɪm
pɹˈaɪm tˈaɪm
01

Khoảng thời gian mà một chương trình truyền hình được phát sóng thu hút lượng khán giả lớn nhất.

The time period during which a television show is broadcast that attracts the largest audience.

Ví dụ

Prime time shows are popular for their high viewership.

Chương trình giờ vàng rất phổ biến vì có lượng người xem cao.

Not all TV programs are scheduled during prime time slots.

Không phải tất cả các chương trình TV được xếp lịch vào khung giờ vàng.

Do you think prime time affects people's viewing habits significantly?

Bạn có nghĩ rằng giờ vàng ảnh hưởng đến thói quen xem TV của mọi người không?

02

Thời gian xem tivi cao điểm thường là từ 8 giờ tối đến 11 giờ tối.

The peak time for television viewing typically between 8 pm and 11 pm.

Ví dụ

Prime time is the best time to watch popular TV shows.

Giờ vàng là thời gian tốt nhất để xem các chương trình TV phổ biến.

Some people prefer to avoid prime time due to crowded TV schedules.

Một số người thích tránh giờ vàng vì lịch trình TV đông đúc.

Is prime time the same for all TV channels in your country?

Giờ vàng có giống nhau trên tất cả các kênh TV ở quốc gia của bạn không?

03

Khoảng thời gian được coi là thuận lợi nhất cho một hoạt động cụ thể, đặc biệt là trong lĩnh vực phát thanh truyền hình.

A period considered most favorable for a particular activity especially in broadcasting.

Ví dụ

Watching the news during prime time is a daily routine.

Xem tin tức vào thời gian cao điểm là một thói quen hàng ngày.

Studying English grammar is not recommended during prime time.

Không khuyến khích học ngữ pháp tiếng Anh vào thời gian cao điểm.

Is the IELTS speaking test usually scheduled during prime time?

Liệu kỳ thi nói IELTS thường được sắp xếp vào thời gian cao điểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prime time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime time

Không có idiom phù hợp