Bản dịch của từ Prime time trong tiếng Việt
Prime time

Prime time (Noun)
Prime time shows are popular for their high viewership.
Chương trình giờ vàng rất phổ biến vì có lượng người xem cao.
Not all TV programs are scheduled during prime time slots.
Không phải tất cả các chương trình TV được xếp lịch vào khung giờ vàng.
Do you think prime time affects people's viewing habits significantly?
Bạn có nghĩ rằng giờ vàng ảnh hưởng đến thói quen xem TV của mọi người không?
Prime time is the best time to watch popular TV shows.
Giờ vàng là thời gian tốt nhất để xem các chương trình TV phổ biến.
Some people prefer to avoid prime time due to crowded TV schedules.
Một số người thích tránh giờ vàng vì lịch trình TV đông đúc.
Is prime time the same for all TV channels in your country?
Giờ vàng có giống nhau trên tất cả các kênh TV ở quốc gia của bạn không?
Khoảng thời gian được coi là thuận lợi nhất cho một hoạt động cụ thể, đặc biệt là trong lĩnh vực phát thanh truyền hình.
A period considered most favorable for a particular activity especially in broadcasting.
Watching the news during prime time is a daily routine.
Xem tin tức vào thời gian cao điểm là một thói quen hàng ngày.
Studying English grammar is not recommended during prime time.
Không khuyến khích học ngữ pháp tiếng Anh vào thời gian cao điểm.
Is the IELTS speaking test usually scheduled during prime time?
Liệu kỳ thi nói IELTS thường được sắp xếp vào thời gian cao điểm không?
"Prime time" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng thời gian phát sóng trên truyền hình khi tỷ lệ người xem cao nhất, thường vào buổi tối. Thời gian này thay đổi tùy theo quốc gia, nhưng thường rơi vào từ khoảng 20h đến 23h. Trong British English và American English, thuật ngữ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về khung giờ cụ thể. "Prime time" không chỉ áp dụng cho truyền hình mà cũng được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo và phát thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp