Bản dịch của từ Primetime trong tiếng Việt

Primetime

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primetime (Noun)

pɹˈaɪmtaɪm
pɹˈaɪmtaɪm
01

Thời điểm mà khán giả truyền hình hoặc đài phát thanh dự kiến sẽ đông nhất.

The time at which a television or radio audience is expected to be largest.

Ví dụ

The news program airs during primetime for maximum viewership.

Chương trình tin tức phát sóng vào giờ vàng để thu hút khán giả.

Commercials during primetime slots are more expensive due to high demand.

Quảng cáo trong khung giờ vàng đắt hơn do nhu cầu cao.

Is the primetime show featuring famous guests scheduled for tonight?

Chương trình giờ vàng với khách mời nổi tiếng được lên lịch vào tối nay chứ?

Primetime (Adjective)

pɹˈaɪmtaɪm
pɹˈaɪmtaɪm
01

Biểu thị mức độ cao nhất về số lượng khán giả truyền hình hoặc đài phát thanh.

Denoting the highest level of television or radio audience figures.

Ví dụ

The primetime news broadcast attracted millions of viewers.

Chương trình tin tức giờ vàng thu hút hàng triệu người xem.

The reality show failed to reach primetime ratings.

Chương trình thực tế không đạt được chỉ số giờ vàng.

Is the primetime slot available for our new talk show?

Liệu khoảng thời gian giờ vàng có sẵn cho chương trình trò chuyện mới của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primetime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primetime

Không có idiom phù hợp