Bản dịch của từ Primordium trong tiếng Việt
Primordium

Primordium (Noun)
The primordium of the community center was built in 2020.
Mầm mống của trung tâm cộng đồng được xây dựng vào năm 2020.
The city did not support the primordium of the new park.
Thành phố không hỗ trợ mầm mống của công viên mới.
Is the primordium of the social project ready for review?
Mầm mống của dự án xã hội đã sẵn sàng để xem xét chưa?
Họ từ
Từ "primordium" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "mầm" hoặc "nguồn gốc ban đầu". Trong ngữ cảnh sinh học, nó chỉ một giai đoạn sớm trong sự phát triển của một sinh vật, thường đề cập đến các cấu trúc ban đầu hình thành trong quá trình phát triển phôi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh học thuật, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm.
Từ "primordium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primordialis", có nghĩa là "thuộc về đầu tiên" hoặc "nguyên thủy". "Primordium" được hình thành từ "primus" (đầu tiên) và "ordiri" (bắt đầu, khởi nguồn). Trong ngữ cảnh sinh học, từ này được sử dụng để chỉ giai đoạn hoặc cấu trúc nguyên thủy trong quá trình phát triển của một sinh vật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc nhấn mạnh yếu tố nguyên thủy và khởi đầu trong tự nhiên.
Từ "primordium" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, thường không nằm trong khung từ vựng cơ bản cần thiết cho người học tiếng Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học và phát triển phôi, "primordium" được sử dụng phổ biến để chỉ cấu trúc nguyên thủy trong giai đoạn đầu của sự phát triển. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu và giáo trình sinh học về quá trình hình thành cơ quan hay mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp