Bản dịch của từ Primordium trong tiếng Việt

Primordium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primordium (Noun)

pɹaɪmˈɑɹdiəm
pɹaɪmˈɑɹdiəm
01

Một cơ quan, cấu trúc hoặc mô ở giai đoạn phát triển sớm nhất.

An organ structure or tissue in the earliest stage of development.

Ví dụ

The primordium of the community center was built in 2020.

Mầm mống của trung tâm cộng đồng được xây dựng vào năm 2020.

The city did not support the primordium of the new park.

Thành phố không hỗ trợ mầm mống của công viên mới.

Is the primordium of the social project ready for review?

Mầm mống của dự án xã hội đã sẵn sàng để xem xét chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primordium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primordium

Không có idiom phù hợp