Bản dịch của từ Prince trong tiếng Việt

Prince

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prince(Noun)

prˈɪns
ˈprɪns
01

Một người có quyền lực như một vị hoàng tử.

A person who has the rights of a prince

Ví dụ
02

Một thành viên nam trong hoàng gia, đặc biệt là con trai của vua hoặc hoàng hậu.

A male royal family member especially the son of a king or queen

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ ai đó có phẩm chất quý tộc hoặc hoàng gia.

A common term used for someone of a noble or royal nature

Ví dụ