Bản dịch của từ Prince trong tiếng Việt
Prince
Prince (Noun)
(1958–2016), ca sĩ, nhạc sĩ và nhạc sĩ người mỹ; sinh ra là hoàng tử rogers nelson. được biết đến với sự kết hợp đặc biệt giữa nhạc funk, rock và dance cũng như trang phục lòe loẹt và ca từ mang tính gợi dục cao, anh đã đạt được danh tiếng quốc tế vào những năm 1980 với các bài hát như purple rain (1984), when doves cry (1984) và kiss ( 1986).
(1958–2016), us singer, songwriter, and musician; born prince rogers nelson. known for his distinctive fusion of funk, rock, and dance music as well as his flamboyant dress and highly sexual lyrics, he achieved international fame in the 1980s with songs like purple rain (1984), when doves cry (1984), and kiss (1986).
The prince attended a charity event to raise funds for the homeless.
Hoàng tử tham dự một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho người vô gia cư.
The prince's wedding was a grand affair with many royal guests.
Đám cưới của hoàng tử là một sự kiện lớn với nhiều khách mời hoàng gia.
The prince's speech emphasized the importance of mental health awareness.
Bài phát biểu của hoàng tử nhấn mạnh về sự quan trọng của việc nhận thức về sức khỏe tinh thần.
The prince attended the royal ball with his family.
Hoàng tử tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng gia đình.
The prince's coronation ceremony was a grand event.
Lễ đăng quang của hoàng tử là một sự kiện lớn lao.
The prince's palace was located in a beautiful kingdom.
Cung điện của hoàng tử được đặt tại một vương quốc xinh đẹp.
Dạng danh từ của Prince (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prince | Princes |
Họ từ
"Prince" là danh từ chỉ một thành viên nam trong dòng dõi hoàng gia, thường là con trai hoặc cháu trai của quốc vương. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "prince" có thể mang thêm ý nghĩa chỉ những người có tước vị quý tộc cao hơn so với trong tiếng Anh Mỹ. Khi phát âm, "prince" trong cả hai phiên bản đều được phát âm là /prɪns/.
Từ “prince” có nguồn gốc từ tiếng Latin “princeps”, có nghĩa là “người đứng đầu” hoặc “người lãnh đạo”. Từ này được hình thành từ “primus” (đứng đầu) và “capere” (nắm giữ). Qua thời gian, “prince” đã phát triển để chỉ những người có dòng dõi hoàng gia và thường được gán cho quyền lực, danh tiếng. Ngày nay, từ này không chỉ diễn tả vị trí trong hệ thống quý tộc mà còn thể hiện tính chất quyền uy và lãnh đạo trong nhiều bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "prince" có độ phổ biến tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến gia đình hoàng gia có thể xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, "prince" thường được sử dụng để thảo luận về văn hóa, chính trị hoặc lịch sử, trong các chủ đề liên quan đến quyền lực và di sản. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn học, truyền thuyết và các sản phẩm văn hóa đại chúng để chỉ các nhân vật nam có huyết thống vương giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp