Bản dịch của từ Prince trong tiếng Việt
Prince
Prince (Noun)
(1958–2016), ca sĩ, nhạc sĩ và nhạc sĩ người mỹ; sinh ra là hoàng tử rogers nelson. được biết đến với sự kết hợp đặc biệt giữa nhạc funk, rock và dance cũng như trang phục lòe loẹt và ca từ mang tính gợi dục cao, anh đã đạt được danh tiếng quốc tế vào những năm 1980 với các bài hát như purple rain (1984), when doves cry (1984) và kiss ( 1986).
(1958–2016), us singer, songwriter, and musician; born prince rogers nelson. known for his distinctive fusion of funk, rock, and dance music as well as his flamboyant dress and highly sexual lyrics, he achieved international fame in the 1980s with songs like purple rain (1984), when doves cry (1984), and kiss (1986).
The prince attended a charity event to raise funds for the homeless.
Hoàng tử tham dự một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho người vô gia cư.
The prince's wedding was a grand affair with many royal guests.
Đám cưới của hoàng tử là một sự kiện lớn với nhiều khách mời hoàng gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp