Bản dịch của từ Princess trong tiếng Việt
Princess

Princess (Noun)
The princess attended the royal ball in a stunning gown.
Công chúa tham dự bữa tiệc hoàng gia trong bộ váy lộng lẫy.
The princess's coronation ceremony was a grand event in the kingdom.
Lễ đăng quang của công chúa là một sự kiện lớn lao trong vương quốc.
The princess's castle was located on top of a picturesque hill.
Lâu đài của công chúa nằm trên đỉnh một ngọn đồi đẹp như tranh.
The princess refused to talk to the commoners at the ball.
Công chúa từ chối nói chuyện với người dân thông thường tại bữa tiệc.
The princess demanded that her servants fetch her a new dress.
Công chúa yêu cầu người hầu của mình lấy cho cô một chiếc váy mới.
The princess expected everyone to bow down to her in respect.
Công chúa mong đợi mọi người cúi đầu trước cô để tôn trọng.
The prince called her princess during the royal ball.
Hoàng tử gọi cô ấy là công chúa trong buổi khiêng vương.
Everyone admired the princess's elegant gown at the charity event.
Mọi người ngưỡng mộ bộ váy thanh lịch của công chúa tại sự kiện từ thiện.
The young girl dreamed of becoming a princess one day.
Cô bé mơ mộng trở thành công chúa một ngày nào đó.
Dạng danh từ của Princess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Princess | Princesses |
Họ từ
Từ "princess" trong tiếng Anh chỉ một người phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc, đặc biệt là con gái của quốc vương hoặc hoàng tộc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có cùng cách viết và phát âm với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "princess" có thể chỉ đến vai trò, đặc quyền hoặc hình ảnh liên quan đến các nhân vật trong văn hóa dân gian và cổ tích, ví dụ như trong các câu chuyện cổ tích châu Âu.
Từ "princess" có nguồn gốc từ tiếng Latin "principissa", là danh từ chỉ con gái của một "princeps" (nguyên thủ, lãnh đạo). Nguyên thủy, thuật ngữ này được dùng để chỉ vị trí và địa vị trong hệ thống phong kiến. Qua thời gian, nó đã phát triển để không chỉ mô tả con gái của các hoàng tộc mà còn phản ánh hình ảnh của sự quý phái và sang trọng trong xã hội, kết nối với ý nghĩa hiện tại về những người phụ nữ trong vai trò lãnh đạo hoặc có địa vị cao.
Từ "princess" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể bàn luận về văn hóa, truyền thuyết, hoặc vai trò của các nhân vật trong xã hội. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến lịch sử hoặc văn học. Ngoài ra, "princess" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như điện ảnh, văn hóa đại chúng và quảng cáo, thường gắn liền với hình ảnh của phụ nữ quyền lực và những câu chuyện cổ tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp