Bản dịch của từ Principal source trong tiếng Việt

Principal source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Principal source (Noun)

pɹˈɪnsəpəl sˈɔɹs
pɹˈɪnsəpəl sˈɔɹs
01

Nguồn gốc chính hoặc chủ yếu của cái gì đó.

The main or primary origin of something.

Ví dụ

Education is the principal source of personal development in society today.

Giáo dục là nguồn chính cho sự phát triển cá nhân trong xã hội hôm nay.

The principal source of income for families is often their jobs.

Nguồn chính thu nhập cho các gia đình thường là công việc của họ.

Is education the principal source of social change in your opinion?

Theo bạn, giáo dục có phải là nguồn chính của sự thay đổi xã hội không?

02

Một người hoặc một vật là phần quan trọng nhất của một cái gì đó.

A person or thing that is the most important part of something.

Ví dụ

Education is the principal source of knowledge in our society.

Giáo dục là nguồn chính của tri thức trong xã hội chúng ta.

The principal source of income for families is often their jobs.

Nguồn thu nhập chính của các gia đình thường là công việc của họ.

Is the principal source of pollution in cities industrial waste?

Nguồn chính của ô nhiễm ở các thành phố có phải là chất thải công nghiệp không?

03

Một người đứng đầu hoặc lãnh đạo của một trường học hoặc tổ chức.

A leader or head of a school or organization.

Ví dụ

The principal source of our school's funding is the local government.

Nguồn tài trợ chính của trường chúng tôi là chính phủ địa phương.

The principal source of conflict in society is often economic inequality.

Nguồn xung đột chính trong xã hội thường là bất bình đẳng kinh tế.

Is the principal source of support for students effective in your opinion?

Nguồn hỗ trợ chính cho học sinh có hiệu quả theo ý kiến của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/principal source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Principal source

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.