Bản dịch của từ Principal source trong tiếng Việt
Principal source

Principal source (Noun)
Education is the principal source of personal development in society today.
Giáo dục là nguồn chính cho sự phát triển cá nhân trong xã hội hôm nay.
The principal source of income for families is often their jobs.
Nguồn chính thu nhập cho các gia đình thường là công việc của họ.
Is education the principal source of social change in your opinion?
Theo bạn, giáo dục có phải là nguồn chính của sự thay đổi xã hội không?
Education is the principal source of knowledge in our society.
Giáo dục là nguồn chính của tri thức trong xã hội chúng ta.
The principal source of income for families is often their jobs.
Nguồn thu nhập chính của các gia đình thường là công việc của họ.
Is the principal source of pollution in cities industrial waste?
Nguồn chính của ô nhiễm ở các thành phố có phải là chất thải công nghiệp không?
Một người đứng đầu hoặc lãnh đạo của một trường học hoặc tổ chức.
A leader or head of a school or organization.
The principal source of our school's funding is the local government.
Nguồn tài trợ chính của trường chúng tôi là chính phủ địa phương.
The principal source of conflict in society is often economic inequality.
Nguồn xung đột chính trong xã hội thường là bất bình đẳng kinh tế.
Is the principal source of support for students effective in your opinion?
Nguồn hỗ trợ chính cho học sinh có hiệu quả theo ý kiến của bạn không?
Thuật ngữ "principal source" được hiểu là nguồn chính hoặc nguồn chủ yếu từ đó thông tin, dữ liệu hoặc tài nguyên được khai thác. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, nơi mà việc xác định nguồn gốc thông tin là rất quan trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "principal" có thể dùng thay cho "primary" trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên "principal source" thường mang sắc thái nhấn mạnh về tầm quan trọng và quyền lực của nguồn thông tin đó.