Bản dịch của từ Pringle trong tiếng Việt

Pringle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pringle (Verb)

ˈprɪŋ.ɡəl
ˈprɪŋ.ɡəl
01

Châm chích, ngứa ran; = rắc.

To prickle tingle prinkle.

Ví dụ

The cold wind pringles my skin during the outdoor event.

Gió lạnh khiến da tôi bị châm chích trong sự kiện ngoài trời.

The warm sun does not pringle my skin at the beach.

Ánh nắng ấm không khiến da tôi bị châm chích ở bãi biển.

Does the excitement of the crowd pringle your skin at concerts?

Sự phấn khích của đám đông có khiến da bạn bị châm chích ở buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pringle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pringle

Không có idiom phù hợp