Bản dịch của từ Prioritized trong tiếng Việt
Prioritized

Prioritized (Adjective)
Đã được xếp theo thứ tự quan trọng hoặc cấp bách.
Having been ranked in order of importance or urgency.
In social policies, education is prioritized over other issues like healthcare.
Trong các chính sách xã hội, giáo dục được ưu tiên hơn các vấn đề khác như y tế.
Many people believe that social justice is not prioritized in government.
Nhiều người tin rằng công lý xã hội không được ưu tiên trong chính phủ.
Is mental health prioritized in current social discussions and policies?
Sức khỏe tâm thần có được ưu tiên trong các cuộc thảo luận và chính sách xã hội hiện nay không?
Prioritized (Verb)
Many students prioritized social activities over their academic responsibilities.
Nhiều sinh viên ưu tiên các hoạt động xã hội hơn trách nhiệm học tập.
Students did not prioritize community service in their busy schedules.
Sinh viên không ưu tiên hoạt động phục vụ cộng đồng trong lịch trình bận rộn.
Did you prioritize social interactions during your university years?
Bạn có ưu tiên các tương tác xã hội trong những năm học đại học không?
Dạng động từ của Prioritized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prioritize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prioritized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prioritized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prioritizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prioritizing |
Họ từ
Từ "prioritized" (được ưu tiên) là một động từ quá khứ phân từ của "prioritize", nghĩa là xác định và sắp xếp theo thứ tự quan trọng hoặc cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "prioritize" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "prioritise". Sự khác biệt chủ yếu ở hình thức viết và phát âm, với âm "i" trong "prioritise" được phát âm nhẹ nhàng hơn. Thuật ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh quản lý thời gian và quyết định chiến lược.
Từ "prioritized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "prioritizare", có nghĩa là "đưa ra điều gì đó trước tiên". Tiền tố "prior" trong tiếng Latinh mang ý nghĩa là "đầu tiên" hoặc "quan trọng hơn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ việc xác định và phân loại các nhiệm vụ hoặc vấn đề theo mức độ quan trọng. Ngày nay, "prioritized" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý dự án và lập kế hoạch, thể hiện sự cần thiết của việc tối ưu hóa nguồn lực và thời gian theo thứ tự ưu tiên.
Từ "prioritized" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về việc quản lý thời gian hoặc tài nguyên. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong văn bản liên quan đến kinh doanh hoặc lập kế hoạch. Trong phần Viết và Nói, từ này thường sử dụng khi thảo luận về sự quan trọng của các nhiệm vụ hoặc dự án trong bối cảnh cá nhân và nghề nghiệp, cho thấy xu hướng ưu tiên trong quyết định và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



