Bản dịch của từ Prioritizing trong tiếng Việt

Prioritizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prioritizing(Verb)

pɹaɪˈɔɹətaɪzɪŋ
pɹaɪˈɔɹətaɪzɪŋ
01

Tổ chức hoặc giải quyết việc gì đó theo mức độ quan trọng của nó.

To organize or deal with something according to its level of importance.

Ví dụ

Dạng động từ của Prioritizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prioritize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prioritized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prioritized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prioritizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prioritizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ