Bản dịch của từ Prise trong tiếng Việt

Prise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prise (Verb)

pɹɑɪz
pɹɑɪz
01

Dùng vũ lực để di chuyển, di chuyển hoặc mở (cái gì đó)

Use force in order to move, move apart, or open (something)

Ví dụ

She tried to prise open the locked door in the social event.

Cô ấy đã cố gắng mở cánh cửa bị khóa trong sự kiện xã hội.

The group managed to prise the truth out during the gathering.

Nhóm đã cố gắng tìm ra sự thật trong cuộc tụ tập.

They had to prise themselves away from the engaging conversation.

Họ phải tự thưởng cho mình khỏi cuộc trò chuyện hấp dẫn.

Dạng động từ của Prise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prise

Không có idiom phù hợp