Bản dịch của từ Prise trong tiếng Việt
Prise

Prise (Verb)
She tried to prise open the locked door in the social event.
Cô ấy đã cố gắng mở cánh cửa bị khóa trong sự kiện xã hội.
The group managed to prise the truth out during the gathering.
Nhóm đã cố gắng tìm ra sự thật trong cuộc tụ tập.
They had to prise themselves away from the engaging conversation.
Họ phải tự thưởng cho mình khỏi cuộc trò chuyện hấp dẫn.
Dạng động từ của Prise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prising |
Họ từ
Từ "prise" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nới lỏng hoặc tách ra một vật gì đó, thường bằng cách sử dụng một công cụ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh của Vương quốc Anh, "prise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh này, trong khi tiếng Anh của Hoa Kỳ phổ biến hơn với từ "pry". Sự khác biệt này không chỉ về từ vựng mà còn phản ánh cách sử dụng và phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "prise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pretium", có nghĩa là giá trị hoặc giá cả. Qua tiếng Pháp cổ "prise", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh. Ban đầu, "prise" thể hiện hành động chiếm đoạt hoặc thu hoạch, nhưng hiện tại nó thường được hiểu là sự đánh giá một cách khách quan về giá trị của một đối tượng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc xem xét và phân tích giá trị trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Từ "prise" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, có thể liên quan đến việc mở hoặc kéo một vật ra khỏi vị trí cố định. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường không được ưu tiên sử dụng so với các từ đồng nghĩa như "gain" hoặc "obtain". Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc mô tả hành động cụ thể có liên quan đến việc sử dụng dụng cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp